CỤM ĐỘNG TỪ THƯỜNG GẶP “B”
“back up: ủng hộ, nâng đỡ
bear on: có ảnh hưởng, liên lạc tới
become of: xảy ra cho
begin with: bắt đầu bằng
begin at: khởi sự từ
believe in: tin cẩn, tin có
belong to: thuộc về
bet on: đánh cuộc vào
be over: qua rồi
be up to sb to V: ai đó có trách nhiêm phải làm gì
bear up: xác nhận
bear out: chịu đựng
blow out: thổi tắt
blow down: thổi đổ
blow over: thổi qua
break away: chạy trốn
break down: hỏng hóc, suy nhược
break in (to+O): đột nhập, cắt ngang
break up: chia tay, giải tán
break off: tan vỡ một mối quan hệ
bring about: mang đến, mang lại
bring down: hạ xuống
bring out: xuất bản
bring up: nuôi dưỡng
bring off: thành công, ẵm giải
burn away: tắt dần
burn out: cháy trụi”
Notice: compact(): Undefined variable: limits in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853
Notice: compact(): Undefined variable: groupby in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853