“1) Nhấn vào vần gốc đối với các từ có thêm tiền tố, hậu tố. + Teacher [ ‘ti: t∫ə] + unhappy [ ʌnhappy] 2) Thường nhấn vào vần đầu đối với danh từ và tính từ 2 hoặc 3 âm tiết. + Human + Company +
Từ Nối Trong Tiếng Anh 10 ý nghĩa khác nhau của cụm từ Pick up “- to keep good time : chạy chính xác, chạy đúng giờ (đồng hồ) – to keep house : làm việc nhà, làm nội trợ – to leave out : thiếu sót,
“Lighten up! 1. Oh, lighten up! It was only a joke! Ồ, hãy vui lên! Nó chỉ là một câu chuyện đùa thôi! 2. She’s getting very boring. She should stop working so hard and lighten up! Cô đang trở nên rất nhàm chán. Cô ta nên
“- Out of date (old): cũ, lỗi thời, hết hạn. Don’t use that dictionary. I’ts out of date. (Đừng dùng cuốn từ điển đó, nó lỗi thời rồi.) – From time to time (occasionally):thỉnh thoảng. We visit the museum from time to time (Thỉnh thoảng chúng tôi
“1. Giúp đỡ trong công việc to give someone a hand Nếu ai đó “gives you a hand có nghĩa là họ giúp đỡ bạn. Ví dụ 1: ‘’Hey Tony, could you give me a hand to move this table? It’s too heavy for me to lift
Hãy cùng khám phá cụm từ đa nghĩa này nhé. Các mẫu câu thông dụng khi giao tiếp bằng điện thoại Một số quy tắc nối âm P1 1. Nâng hoặc mang cái gì đó. She put her coat on, picked up her bag, and left. (Cô
“1. Luyện nghe ngấm tiếng anh Việc luyện nghe ngấm tiếng anh khá đơn giản, và không mất thời gian, được thực hiện như hướng dẫn dưới đây. Tuy nhiên, bạn cần đọc kỹ phần phân tích nền tảng tại sao lại luyện nghe ngấm tiếng anh
“Trái cây không chỉ đem đến cho bạn cảm giác ngon và lạ miệng khi thưởng thức, mà chúng còn có tác dụng khác đối với sức khỏe. Và hơn thế, khi biết thêm tên tiếng Anh của những loại trái cây đó thì nó còn rất
“Dưới đây là những kinh nghiệm hết sức hữu ích từ một thầy giáo nước ngoài biết tới 6 ngôn ngữ A. Nghe thụ động: 1. – ‘Tắm’ ngôn ngữ. Nghe không cần hiểu: Hãy nghe! Đừng hiểu. Bạn chép vào CD một số bài tiếng Anh
“Thay vì nhớ một loạt các qui tắc, các bạn chỉ cần nhớ cụm viết tắt: “OpSACOMP”, trong đó: ★ Opinion – tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. Ví dụ: beautiful, wonderful, terrible… ★ Size – tính từ chỉ kích cỡ. Ví dụ: big, small,