Từ lóng trong tiếng Anh Archive
“T That’s all : Có thế thôi, chỉ vậy thôi Too good to be true : Thiệt khó tin Too bad : Ráng chiụ The sooner the better : Càng sớm càng tốt Take it or leave it: Chịu hay không Y You see: Anh thấy đó
“O out of order: Hư, hỏng out of luck : Không may out of question: Không thể được out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình out of touch : Không còn liên lạc One way or another : Không bằng cách này thì bằng cách
“F For better or for worst : Chẳng biết là tốt hay là xấu J Just for fun : Giỡn chơi thôi Just looking : Chỉ xem chơi thôi Just kidding / just joking : Nói chơi thôi G Good for nothing : Vô dụng Go ahead
“A According to …. : Theo….. Anyway…dù sao đi nữa… As far as I know,….. : Theo như tôi được biết,.. B Be of my age : Cỡ tuổi tôi Beat it : Đi chỗ khác chơi Big mouth: Nhiều chuyện By the way: À này Be