Tiếng anh giao tiếp Archive
Chắc hẳn nhiều bạn đã từng học tiếng Anh trong một thời gian dài. Nhưng vì phương pháp không hợp lý nên trình độ tiếng Anh chưa được nâng cao, đặc biệt là ở phần giao tiếp. Hôm nay, mình xin giới thiệu đến các bạn 3
Từ lâu tiếng Anh đã được coi là ngôn ngữ của hội nhập. Việc sử dụng thành thạo ngôn ngữ này sẽ giúp bạn đến gần hơn với những công việc đáng mơ ước. Vậy làm sao để học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả? Bài viết
Những năm trở lại đây, học tiếng anh giao tiếp đã dần trở thành một yêu cầu cơ bản trong quá trình học tập và làm việc. Nếu như khi đi học, học sinh và sinh viên thường chỉ được tiếp xúc với tiếng Anh qua sách
“Một trong những khuyết điểm lớn nhất của người Việt Nam khi nói tiếng Anh là thiếu ngữ điệu, không có âm cuối, và hay tự mình sửa lỗi cho mình. Vậy như thế nào là speaking “chuẩn” và làm sao để rèn luyện? 1. Bên bạn
“♥ Esteem (v,n) V : to respect: ngưỡng mộ, đánh giá cao ( high-regrad) N: respect for someone Ex: Although I esteem your opinion, I am afraid that I do not agree with you ♥ Exact ( adj, V) Adj: Chính xác, đứng đắn V : +
““Promise me you’ll wait for me, cos I’ll be saving all my love for you, And I will be home soon”, giai điệu lãng mạn nhưng da diết của bài hát Promise me của Beverly Craven thường đưa lại cho chúng ta những cảm xúc thật khó
“I. Khi muốn nói xin lỗi – về một việc làm sai: Thân mật I’m sorry I’m late. Xin lỗi tôi đến trễ. I’m so sorry I forgot your birthday. Xin lỗi anh đã quên ngày sinh nhật của em. Trang trọng I beg your pardon madam,
“1.I wanna tell you that you are my life. I love you from bottom of my heart. I can’t stay without you. You are my valentine. ( Em muốn nói với anh rằng anh là cả cuộc đời em. Yêu anh tận sâu thẳm trong trái tim.
“Nguyên tắc số 1: Luôn học và xem lại các nhóm từ, các cấu trúc câu, không phải các từ riêng biệt. Nguyên tắc thứ 2: Không học ngữ pháp Nguyên tắc thứ 3: Nguyên tắc quan trọng nhất – Nghe trước. Nguyên tắc thứ 4: Học
“Answer: Trả lời điện thoại Answering machine: Trả lời tự động Busy signal: Tín hiệu máy bận Call: Gọi điện Caller: Người gọi điện thoại Call back/phone back: Gọi lại Call display: Màn hình hiển thị người gọi Cordless phone: Điện thoại kéo dài Cellular phone/cell phone: