Từ vựng tiếng anh tiếp thị thông dụng
Để giao tiếp tiếng anh trôi chảy hơn, người học cần bổ sung cho mình những kiến thức tiếng anh khác nhau. Bài này cách học tiếng anh giao tiếp nhanh nhất Aroma xin chia sẻ cho người học loạt từ vựng liên quan đến tiếp thị.
S.W.O.T. (Strength, Weaknesses, Opportunities, Threats): Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, mối đe dọa
Total product: Sản phẩm bao gồm hình ảnh, chất lượng, thiết kế, tính tin cậy,…
Trademark: Thương hiệu, nhãn hiệu hàng hóa (đã được đăng ký)
Public relations officer: Người làm công tác dân vận
Registered: Đã đăng ký , ký hiệu là ®
To register: Đăng ký
Sponsor: Nhà tài trợ
Point-of-sale: Thuộc điểm bán hàng
Product: Sản phẩm
To produce: Sản xuất
Public relations: Quan hệ công chúng
Market research: Nghiên cứu thị trường
Packaging (UK): Bao bì đóng gói; thùng đựng hàng hóa
Point of sale: Điểm bán hàng
Product launch: Tung ra sản phẩm
Mail order: Mua bán hàng hóa qua bưu điện
Mail-order catalogue: Bảng mục lục hàng hóa dùng để lựa chọn sản phẩm đặt qua bưu điện
End-user: Người tiêu dùng hàng hóa cuối cùng
Image: Hình tượng (của một công ty)
Label: Nhãn (dán trên hàng hóa)
Launch: Ra mắt (sản phẩm mới)
To consume: Tiêu dùng
Costing: Dự toán
Develop: Sáng tạo hoặc cải tiến một sản phẩn hiện có
Product development: Cải tiến sản phẩm
Distribution: Phân phối (hàng hóa)
Brand: Nhãn hiệu (hàng hóa)
To brand: Đóng nhãn
Branded: Hàng hiệu
Cost: Trị giá (hàng hóa)
Consumer: Người tiêu dùng
To consume: Tiêu dùng
– Weight average cost of capital: Chi phí vốn bình quân gia quyền
Explanation: A weighted average of the after-tax required rates of return on a company’s common stock, preferred stock, and long-term debt, where the weights are the fraction of each source of financing in the company’s target capital structure.
Diễn giải: Là chi phí bình quân gia quyền của suất sinh lợi sau thuế đối với cổ phiếu phổ thông, cổ phiếu ưu đãi, và nợ dài hạn, trong đó trọng số của từng loại vốn là tỷ lệ mục tiêu trong cấu trúc vốn của công ty.
– Statement
Bảng báo cáo: Explanation: A document sent out to a customer detailing the transactions on the customer’s account. (VD: Bank Statement Sao kê Ngân hàng).
Diễn giải: Là một tài liệu đã gửi đi cho một khách hàng liệt kê các giao dịch trên tài khoản của khách hàng
– Invoice: Hóa đơn
Explanation: A demand for payment. It can be used for other purposes.
Diễn giải: Là một yêu cầu thanh toán. Nó có thể được sử dụng cho các mục đích khác
– Sales order: Đơn đặt hàng người mua
Explanation: A document that shows details of an order placed by a customer for goods or services. It’s normally sequentially numbered.
Diễn giải: Là một tài liệu cho biết chi tiết đơn đặt hàng của khách hàng đối với hàng hóa hoặc dịch vụ. Nó thường được đánh số liên tục.
Trên đây là những từ vựng tiếng anh quan trọng và bổ ích vừa được cách học tiếng anh giao tiếp nhanh nhất Aroma chia sẻ. Bổ sung ngay các từ vựng này cho mình để quá trình giao tiếp tiếng anh trở nên trôi chảy, chuyên nghiệp hơn. Chúc các bạn học tốt.
Có thể bạn quan tâm: Phương pháp học tiếng Anh
Notice: compact(): Undefined variable: limits in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853
Notice: compact(): Undefined variable: groupby in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853