Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-tabs.php on line 193

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-recentposts.php on line 169

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-relatedposts.php on line 177

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-popular.php on line 206

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-catposts.php on line 167

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions.php on line 912
Học tiếng Anh giao tiếp qua video English way DVD 5 Lesson 2

Học tiếng Anh giao tiếp qua video English way DVD 5 Lesson 2

Elena đã có buổi hẹn vui vẻ cùng bạn bè vào tối thứ 7. Bạn có tò mò cô ấy đã gặp những ai và những người đó như thế nào? Hãy cùng học tiếng Anh giao tiếp qua video có lời dịch English way DVD 5 lesson 2 sau đây nhé!

Bài học tiếng Anh giao tiếp qua video có lời dịch English way DVD 5 Lesson 2

Lời thoại video English way DVD 5 Lesson 2: Shopping

AGATHA: At last! You had a long sleep!  – Lâu đấy! Cô đã có một giấc ngủ dài!

ELENA: Yes. What’s the time? – Đúng vậy. Mấy giờ rồi?

AGATHA: It’s almost 12.30. – Gần 12.30 rồi đấy.

ELENA: It is so nice to sleep! – Trời quá đẹp để ngủ!

AGATHA: Yes! And what about last night? Tell me everything! – Đúng vậy! Và tối qua thì sao? Kể cho tôi về mọi thứ đi!

ELENA: Haha, there were four of us: Chang, his friend Jerry and Jerry’s girlfriend, Kate. – Chúng tôi có bốn người: Chang, bạn của cậu ấy Jerry và bạn gái của Jerry, Kate.

AGATHA: Oh! Is Kate nice? – Kate có xinh không?

ELENA: Yes, she’s very nice, very funny.  She’s at nursing school. – Có, cô ấy rất xinh, rất vui tính. Cô ấy đang học ở trường điều dưỡng.

AGATHA: Oh, how old is she? – Cô ấy bao nhiêu tuổi?

ELENA: Hmm, she’s 20. – Cô ấy 20 tuổi.

AGATHA: And what about your dinner? – Và bữa tối của cô thì sao?

ELENA: I like Indian food! It is very… How do you say this? Yes. – Tôi thích đồ ăn Ấn Độ. Nó quá… Cô nói cái này như thế nào nhỉ? Đúng vậy.

AGATHA: Spicy! Yes, Indian food can be hot and spicy. – Cay! Đúng vậy, đồ ăn Ấn độ quá nóng và cay.

ELENA: We had some white wine from Kent! White wine with… gas? – Chúng tôi uống một chút rượu vang trắng từ Kent! Rượu vang trắng có… ga đúng không nhỉ?

AGATHA: Sparkling wine! Yes, England does have some very good sparkling wines. – Rượu vang sủi! Đúng vậy, người Anh có một số loại rượu vang sủi rất ngon.

ELENA: Jerry and Kate only speak English. – Jerry và Kate chỉ nói tiếng Anh.

AGATHA: That’s good practice for you! – Điều đó tốt cho việc luyện tập của cô mà!

ELENA: Yes, but it’s very difficult and very tiring. – Đúng vậy, nhưng quá khó và rất mệt.

AGATHA: Well, you see? We have coffee! I need to ask your opinion about something. – Ồ, cô thấy không? Chúng ta có cafe! Tôi cần hỏi cô ý kiến một số thứ.

ELENA: Yes. – Được.

AGATHA: Harold says I should get a job, too. – Harold nói tôi cũng nên tìm việc.

ELENA: You want a job? – Cô muốn tìm việc à?

AGATHA: Well, it gets lonely here during the day. Victor and you are both at school. You have a fun job at the video store. – Ồ, thật cô đơn khi ở đây cả ngày. Victor và cô đều ở trường. Cô có một công việc thú vị ở cửa hàng băng đĩa.

ELENA: Oh, you want to work at the video store, too? – Cô cũng muốn làm ở cửa hàng băng đĩa đúng không?

AGATHA: No. I want to work as a salesperson, selling accessories and… clothes! – Không. Tôi muốn làm nhân viên kinh doanh, bán hàng phụ kiện và … quần áo!

ELENA: You’re good at that! – Cô giỏi khoản đó mà!

AGATHA: You think so? – Cô cũng nghĩ vậy à?

ELENA: Yes! Will you work in a boutique? – Vâng! Cô sẽ làm việc ở một cửa hàng à?

AGATHA: No, I’d like to work in a big store, a department store. – Không, tôi thích làm việc ở một cửa hàng lớn, một trung tâm bách hóa.

ELENA: Oh! – Ồ!

AGATHA: See, I’m a good shopper. I think I’ll be a good seller, too. – Nhìn này, tôi là một người mua sắm giỏi. Tôi nghĩ tôi sẽ cũng là một người bán hàng giỏi.

ELENA: You will be excellent! – Cô sẽ làm tốt thôi!

AGATHA: Help me practise my sales pitch before you leave for work and before Victor gets home. – Giúp tôi thực hành bán hàng trước khi đi làm và Victor về nhà nhé.

ELENA: What time does Victor get home? – Mấy giờ Victor về nhà?

AGATHA: He should be back around 6. – Anh ấy sẽ về nhà khoảng 6 giờ.

ELENA: Okay! – Đồng ý!

AGATHA: This is the company I’m going to apply to: Churchill’s. They sell very nice women’s clothing. And I should get a big discount myself!… Can I help you, madam? – Đây là công ty tôi sẽ ứng tuyển: Churchill’s. Họ bán trang phục nữa rất đẹp. Và tôi sẽ nhận được chiết khấu lớn khi mua!… Tôi có thể giúp gì cho bà ạ?

ELENA: No, thanks, I’m just looking. – Không, cảm ơn cô, tôi chỉ xem thôi!

AGATHA: Why don’t you try on this dress? It suits you! – Tại sao bà không thử cái áo này nhỉ? Nó hợp với bà đấy!

ELENA: It is a pretty dress but it’s too big. – Nó là cái áo đẹp nhưng to quá.

AGATHA: Oh, madam, we have it in smaller sizes! – Ồ, thưa bà, chúng tôi có những cỡ nhỏ hơn!

ELENA: Do you have it in another colour? – Cô có màu khác không?

AGATHA: It comes in blue, green and pink.  – Loại này có mày xanh dương, xanh lá cây và hồng ạ.

ELENA: How much is it? – Giá của nó thế nào?

AGATHA: Madam, it’s on sale. It’s only 42 pounds! – Thưa bà, nó đang được giảm giá. Nó chỉ 42 bảng thôi!

ELENA: Okay! I’ll take it. – Được! Tôi sẽ lấy nó.

AGATHA: Very good choice, madam! – Lựa chọn rất tốt đấy ạ, thưa bà!

ELENA: See? You’re a natural salesperson! – Nhìn không? Cô là nhân viên bán hàng bẩm sinh!

AGATHA: I’m going to apply at Churchill’s tommorow. Oh, okay, don’t say anything to Victor. – Tôi sẽ ứng tuyển vào Churchill’s vào ngày mai. Được rồi, đừng nói gì với Victor đấy.

ELENA: No, I won’t. – Không đâu.

AGATHA: I wanna surprise him. – tôi muốn cho anh ấy bất ngờ.

ELENA: Okay! – Được!

Ngữ pháp bài học:

Với bài học tiếng Anh giao tiếp qua video có lời dịch, cô Gabrielle sẽ hướng dẫn các bạn cách sử dụng động từ “to like” với 3 dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn. Tiếp đó, bạn sẽ được học các tính từ dạng so sánh. Sau đó, bạn sẽ được học cách hỏi giá cả. Và cuối cùng, bạn sẽ học về quần áo và màu sắc.

  1. Động từ “to like”

Đầu tiên, với động từ “to like”, trong video, vào buổi sáng chủ nhật sau buổi hẹn, Agatha đã hỏi Elena về bữa tối và Elena đã trả lời: “I like Indian food” – Tôi thích món ăn Ấn Độ. Đối với động từ “to like”, chúng ta sẽ sử dụng theo ngôi như sau:

  • I / You/ We/ They like
  • He/ She/ It like

“To like “ có nghĩa tương đương với “to love” nghĩa là yêu thích. Bạn có thể nói: I like sparkling wine. = I love sparkling wine: Tôi thích rượu vang sủi.

Với dạng nghi vấn của động từ “to like”, bạn có thể hiểu qua ví dụ:

  • Do you like sparkling wine? – Bạn có thích rượu vang sủi không?
  • Does Elena like her friends? – Elena có thích bạn bè của cô ấy không?
  • Do they like shopping? – Họ có thích mua sắm không?
  • Does Agatha like staying at home? No, she doesn’t. – Agatha có thích ở nhà không? Không.

Còn dạng phủ định của “to like” được dùng cụ thể theo cấu trúc:

  • I/ You/ We/ They don’t like
  • He/ She/ It doen’t like
  1. Tính từ so sánh hơn và so sánh nhất

Để có tính từ so sánh hơn rất đơn giản, chúng ta chỉ cần thêm “-er” vào cuối tính từ. Ví dụ: small -> smaller, big -> bigger, short -> shorter, long -> longer…

Trong video, Agatha đã nói: We have smaller sizes. – Chúng tôi có những cái nhỏ hơn.

Với tính từ so sánh nhất, bạn chỉ cần thêm “-est” vào cuối tính từ gốc: small -> smallest, big -> biggest, short -> shortest, long -> longest… Ví dụ: This is the smallest fork. – Đây là cái dĩa nhỏ nhất.

Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý với các tính từ dài và đa âm, cách để tạo thành tính từ dạng so sánh hơn và so sánh nhất sẽ hơi khác biệt so với các tính từ ngắn trên đây. Ví dụ:

  • Difficult -> more difficult và -> the most difficult
  • Expensive -> more expensive và -> the most expensive
  1. Hỏi giá cả

Trong mua sắm, bạn cần hỏi giá cả. Để biết giá cả của sản phẩm bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau:

  • How much is this dress? – Cái áo này giá bao nhiêu?
  • How much is it? – Cái này giá bao nhiêu?
  • How much are those shoes? – Đôi giày kia giá bao nhiêu?
  • How much are they? – Những cái này giá bao nhiêu?
  • How much does it cost? – Giá của nó bao nhiêu?
  • How much do they cost? – Giá của chúng bao nhiêu?
  1. Hỏi về màu sắc và kích cỡ quần áo

Bạn có thể sử dụng các câu sau để hỏi:

  • Do you have a smaller (or bigger) size? – Cô có cỡ nhỏ hơn (hoặc lớn hơn) không?
  • What colours do you have? Cô có những màu gì?
  • Do you have green? – Bạn có cái màu xanh không?
  • Do you have blue? – Bạn có cái màu xanh dương không?

Bài học tiếng Anh giao tiếp qua video có lời dịch này vô cùng thiết thực và thú vị cho bạn? Các kiến thức trên đây đặc biệt phù hợp với những bạn có đam mê mua sắm. Hãy đón xem các bài tự học tiếng Anh giao tiếp qua video tiếp theo của aroma nhé!


Notice: compact(): Undefined variable: limits in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853

Notice: compact(): Undefined variable: groupby in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

array(0) { }