Video học tiếng anh với english for you – part 23
Trong việc học tiếng Anh, luyện tập là việc quan trọng nhất. Càng luyện tập nhiều thì bạn càng sử dụng tiếng Anh thành thạo. Đừng lo lắng nếu bạn không có nhiều thời gian luyện tập ở các lớp học, English for you sẽ cung cấp cho bạn một lớp học online cực kì hữu ích.
Bạn chỉ cần download video học tiếng anh giao tiếp hiệu quả với English for you về và trải nghiệm các bài học. Bài 23 của serie này sẽ có chủ đề về các kì nghỉ. Hãy nghĩ về các kì nghỉ của mình để chuẩn bị thực hành thôi:
- Video học tiếng anh với English for you – part 22
- Video học tiếng anh với English for you – part 21
- Tổng hợp video học tiếng anh hay nhất
TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN KÌ NGHỈ
Danh từ về các hoạt động trong kì nghỉ:
– park: công viên
– picnic: buổi dã ngoại
– baggage/ luggage:
– trip: một chuyến đi
– barbeque: tiệc nướng ngoài trời
– postcard: bưu thiếp
– souvenir: quà lưu niệm
– passport: hộ chiếu
– sport: môn thể thao
– camera: máy ảnh
Động từ về các hoạt động trong kì nghỉ:
– climb: (âm /b/ câm): leo (núi)
– cook: nấu ăn
– catch (fish): bắt (cá)
– leave: rời đi
– stay (in a hotel): ở (trong khách sạn)
– travel: đi du lịch
– arrive: đến
– play: chơi (môn thể thao)
Water Features (Địa điểm liên quan đến nước):
– lake: hồ
– sea: biển
– ocean: đại dương
– river: sông
– waterfall: thác nước
Land Features (Địa điểm trên mặt đất):
– beaches: bãi biển
– cave: hang động
– cliff: vách đá (nhô ra biển)
– countryside/ country: nông thôn
– desert: sa mạc
– tree: cái cây
– forest: rừng
– hill: đồi
– island: đảo (âm /s/ câm)
– mountain: núi
– mountain range: dãy núi
– prairie: đồng cỏ
– grass: cỏ
– valley: thung lũng
– landmarks: địa danh
– building: tòa nhà
– structure: kiến trúc
– monuments: đài tưởng niệm
FUTURE TENSE (THÌ TƯƠNG LAI)
Để nói về các kế hoạch, trong đó có kì nghỉ, chúng ta thường sử dụng các thì tương lai. Cùng ôn lại các cách diễn tả một kế hoạch trong tương lai nhé. Có hai cấu trúc:
– be going to + Verb nguyên mẫu
Cấu trúc này sử dụng cho những kế hoạch đã được đề ra sắp xếp bài bản từ trước và khả năng xảy ra là rất cao.
VD: I’m going to go to the cinema tonight. (Tôi sẽ đi xem phim vào tối nay)
– will + Verb nguyên mẫu
Cấu trúc này sử dụng cho những ý định mang tính ngẫu nhiên, bất chợt hơn. Ngoài ra, nó cũng sử dụng cho các lời hứa, lời đề nghị, lời mời và lời dự đoán.
VD: I promise I will phone you tomorrow. (Tôi hứa tôi sẽ gọi điện cho bạn vào ngày mai)
Việc download video hoc tieng anh giao tiep english for you – part 23 nói riêng và English for you nói chung sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho bạn luyện tập các bài học tiếng Anh ở mọi lúc mọi nơi. Còn lại phụ thuộc vào sự chăm chỉ của bạn đấy!
Bài viết có nội dung liên quan:
Notice: compact(): Undefined variable: limits in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853
Notice: compact(): Undefined variable: groupby in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853