Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-tabs.php on line 193

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-recentposts.php on line 169

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-relatedposts.php on line 177

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-popular.php on line 206

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-catposts.php on line 167

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions.php on line 912
Tất tần tật từ vựng tiếng anh về thời trang - Học tiếng anh giao tiếp nhà hàng

Tất tần tật từ vựng tiếng anh về thời trang

Bài học hôm nay sẽ tổng hợp toàn bộ những từ vựng dưới đây có thể giúp bạn tự tin gọi tên trang phục trên người mình từ đầu xuống chân bằng tiếng Anh.

tu-vung-ve-thoi-trang

1. Accessory /əkˈses.ər.i/: phụ kiện

hat /hæt/ mũ đội đầu
cap /kæp/ mũ lưỡi trai
sunglasses /ˈsʌŋˌɡlɑː.sɪz/ kính râm
tie /taɪ/ cà vạt
bow tie /ˌboʊ ˈtaɪ/ nơ con bướm
scarf /skɑːrf/ khăn quàng
belt /belt/ thắt lưng
socks /sɒks/ tất

2. Outerwear /ˈaʊtəwɛː/: quần áo mặc ngoài

jacket /ˈdʒæk.ɪt/ áo khoác ngắn
coat /koʊt/ áo khoác
trench coat /ˈtrentʃ ˌkoʊt/ áo khoác dáng dài, rộng, có thắt lưng
vest /vest/ áo khoác không tay
suit /suːt/ comple
blazer /ˈbleɪ.zɚ/ áo khoác blazer

3. Top /tɑːp/: các loại áo

sweater /ˈswet.ər/ áo dài tay, thường bằng len
sweatshirt /ˈswet.ʃɝːt/ áo dài tay, thường bằng vải cotton
cardigan /ˈkɑːr.dɪ.ɡən/ áo khoác cardigan
tank top /ˈtæŋk ˌtɑːp/ áo ba lỗ
t-shirt /ˈtiː.ʃɜːt/ áo phông
shirt /ʃɜːt/ áo sơ mi, có cổ, hàng cúc phía trước

4. Bottom /ˈbɑː.t̬əm/: quần, váy

jeans /dʒiːnz/ quần bò
cargo pants /ˈkɑː.ɡəʊ ˌpænts/ quần có túi hộp
dress pants /dress pænts/ quần âu
shorts /ʃɔːts/ quần đùi
sweatpants /ˈswet.pænts/ quần vải mỏng, nhẹ
skirt /skɝːt/ chân váy

5. Shoes /ʃuːs/: các loại giày

sandals /ˈsæn.dəl/ dép sandal
sneaker /ˈsniː.kər/ giày sneakers
flats /flæts/ giày bệt
(high) heels /hiːlz/ giày cao gót
slippers /ˈslɪp.ɚz/ dép đi trong nhà
boots /buːts/ giày boots
rain boots /reɪn buːts/ ủng đi mưa

(Tổng hợp)

 


Notice: compact(): Undefined variable: limits in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853

Notice: compact(): Undefined variable: groupby in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

array(0) { }