Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-tabs.php on line 193

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-recentposts.php on line 169

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-relatedposts.php on line 177

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-popular.php on line 206

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-catposts.php on line 167

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions.php on line 912
MỘT SỐ CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG - Học tiếng anh giao tiếp nhà hàng

MỘT SỐ CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

“To be a favourite of sb; to be sb’s favourite: >>> Được người nào yêu mến

To be a fiasco [fi’æskou][(sn) ~s, ~es sự thất bại] Thất bại to

To be a fiend at football: >>> Kẻ tài ba về bóng đá

To be a fluent speaker: >>> Ăn nói hoạt bát, lưu loát

To be a foe to sth: >>> Nghịch với điều gì

To be a frequent caller at sb’s house: >>> Năng tới lui nhà người nào

To be a mirror of the time Là tấm gương của thời đại

To be a novice in, at sth chưa thạo, chưa quen việc gì

to be a pendant to…[‘pendənt](n) là vật đối xứng của.. {vật giống/đối xứng}

To be a poor situation: >>> ở trong hoàn cảnh nghèo nàn

“” To be a retarder of progress:
[ri’ta:də] (n)”” “”Nhân tố làm chậm sự tiến bộ
{ chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế}””

To be a shark at maths: [∫ɑ:k] (n) “”Giỏi về toán học

{cá mập; kẻ lừa đảo;(lóng)tay cừ,tay chiến}””

To be a sheet in the wind (Bóng) Ngà ngà say

To be a shingle short: >>> Hơi điên, khùng khùng

To be a slave to custom: [sleiv] (n) Nô lệ tập tục [người nô lệ (đen & bóng)]

To be a spy on sb’s conduct: >>> Theo dõi hành động của ai

“” To be a stickler over trifles: [‘stiklə] (n)
“” “”Quá tỉ mỉ, câu nệ về những chuyện không đâu

To be a bad fit: >>> Không vừa

To be a bear for punishment: >>> Chịu đựng được sự hành hạ

To be a believer in ghosts: >>> Kẻ tin ma quỷ

To be a believer in sth: >>> Người tin việc gì

To be a bit cracky: [ (thông tục) gàn, dở hơi] (Người) Hơi điên, hơi mát, tàng tàng

“” To be a bit groggy about the legs, to feel groggy
[‘grɔgi]”” “”Đi không vững, đi chập chững
{chệnh choạng (vì mới dậy, vì thiếu ngủ…)}””

To be a burden to sb: >>> Là một gánh nặng cho người nào

To be a church-goer: >>> Người năng đi nhà thờ, năng đi xem lễ

To be a comfort to sb: >>> Là nguồn an ủi của ng”

 

Tham khảo thêm:


Notice: compact(): Undefined variable: limits in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853

Notice: compact(): Undefined variable: groupby in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

array(0) { }