Thành ngữ có từ “First”
“at first: ban đầu, thoạt tiên
be first to propose: đề khởi
be first to suggest: đề khởi
first aid: sơ cứu
first and foremost: nhất là
first class private: binh nhất
First Coalition: Liên minh thứ nhất
First Crusade: Thập tự chinh thứ nhất
First difference: Vi phân bậc I
First World War: Đệ nhất thế chiến
first-born: con đầu lòng, con cả, đầu lòng, cả
first-class: loại một, loại nhất, hàng giỏi nhất, hạng giỏi nhất, bằng vé hạng nhất, hạng nhất, nhất đẳng
first-class honours: hạng ưu
first-classer: người cừ nhất, người giỏi nhất
first-day: ngày chủ nhật
first-foot: người xông đất
first-fruits: quả đầu mùa, thành quả đầu tiên
first-grade: nhất đẳng
first-hand: trực tiếp
first-in first-out: vào trước ra trước
first-quater: tuần trăng non, trăng non
first-rate: rất cừ, rất tốt, rất khoẻ, loại nhất, hạng nhất, loại một, xuất sắc, hàng đầu, nhất đẳng”
Notice: compact(): Undefined variable: limits in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853
Notice: compact(): Undefined variable: groupby in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853