Thành ngữ tiếng Anh với các con số
“One
– at one time: thời gian nào đó đã qua
– back to square one: trở lại từ đầu
– be at one with someone: thống nhất với ai
– be/get one up on someone: có ưu thế hơn ai
– for one thing: vì 1 lý do- a great one for sth: đam mê chuyện gì
– have one over th eight: uống quá chén
– all in one, all rolled up into one: kết hợp lại
– it’s all one (to me/him): như nhau thôi
– my one and only copy: người duy nhất
– a new one on me: chuyện lạ
– one and the same: chỉ là một
– one for the road: ly cuối cùng trước khi đi
– one in the eye for somone: làm gai mắt
– one in a thousand/milion: một người tốt trong ngàn người
– a one-night stand: 1 đêm chơi bời
– one of the boy: người cùng hội
– one of these days: chẳng bao lâu
– one of those days: ngày xui xẻo
– one too many: quá nhiều rượu
– a quick one: uống nhanh 1 ly rượu
Two
– be in two minds: chưa quyết định được
– for two pins: xém chút nữa
– in two shakes: 1 loáng là xong
Uploaded with ImageShack.us
put two and two together: đoán chắc điều gì
– two bites of/at the cherry: cơ hội đến 2 lần
– two/ten a penny: dễ kiếm được
“
Notice: compact(): Undefined variable: limits in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853
Notice: compact(): Undefined variable: groupby in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853