65 từ vựng tiếng anh du lịch cho người đam mê khám phá
Bạn có thích khám phá những điều mới mẻ về nền văn hóa, vùng đất, con người, ẩm thực…? Nếu bạn yêu thích những điều đó, hẳn bạn cũng đam mê du lịch lắm lắm. Chính vì vậy, bạn không thể bỏ qua 65 từ vựng tiếng anh du lịch cho người đam mê khám phá này bởi bạn sẽ cần dùng đến các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành du lịch này bất kỳ lúc nào!
Bộ 65 từ vựng tiếng anh du lịch dành cho người đam mê khám phá
- DBLB: phòng đôi có phòng tắm riêng
- Deposit: Đặt cọc
- Destination: Điểm đến
- Destination Knowledge: Kiến thức về điểm đến
- Direct: Trực tiếp
- Distribution: Cung cấp
- Documentation: Tài liệu giấy tờ
- Domestic travel: Du lịch trong nước
- E-ticket: Vé điện tử
- Educational Tour: Tour du lịch tìm hiểu sản phẩm
- Excursion/ promotion airfare: Vé máy bay khuyến mại/ hạ giá
- Expatriate resident(s) of Vietnam: Người nước ngoài sinh sống tại Việt Nam
- FamiliarisationVisit/ Trip: Chuyến đi/ chuyến thăm làm quen
- Final payment: Khoản thanh toán lần cuối
- Flyer: Tài liệu giới thiệu
- FOC/ complimentary: vé miễn phí
- Geographic features: Đặc điểm địa lý
- Gross rate: Giá gộp
- Guide book: Sách hướng dẫn
- High season: Mùa đông khách/ mùa cao điểm
- Inbound Tour Operator: Hãng lữ hành trong nước
- Inbound tourism: Khách du lịch từ nước ngoài vào
- Inclusive tour: Chuyến du lịch giá trọn gói
- Independent Traveller or Tourist: Khách lữ hành hoặc du lịch độc lập
- Itinerary component: Thành phần lịch trình
- Itinerary: Lịch trình
- International tourist: Khách du lịch quốc tế
- Log on: Đăng nhập
- Log off: Đăng xuất
- Low Season: Mùa vắng khách
- Loyalty programme: Chương trình khách hàng thường xuyên
- Manifest: Bảng kê
- Mark-up: Phí dịch vụ cho đại lý
- MICE: Họp hành, Khuyến mại, Hội nghị, Triển lãm
- Nett rate: Giá nett
- Outbound travel: Du lịch ra nước ngoài
- Passport: Hộ chiếu
- Preferred product: Sản phẩm được ưu đãi
- Product Knowledge: Kiến thức về sản phẩm
- Product Manager: Giám đốc sản phẩm
- Rail schedule: Lịch tàu chạy
- Reconfirmation of booking: Xác nhận lại việc đặt chỗ
- Record Locator: Hồ sơ đặt chỗ
- Retail Travel Agency: Đại lý bán lẻ du lịch
- Room only: Chỉ đặt phòng
- Seasonality: Theo mùa
- SGLB: phòng đơn
- Single supplement: Tiền thu thêm phòng đơn
- Source market: Thị trường nguồn
- Supplier of product: Công ty cung cấp sản phẩm
- Timetable: Lịch trình
- Tour Voucher: Phiếu dịch vụ du lịch
- Tour Wholesaler: Hãng lữ hành bán sỉ
- Transfer: Đưa đón
- Travel Advisories: Thông tin cảnh báo khách du lịch
- Travel Desk Agent: Nhân viên Đại lý lữ hành
- Travel Trade: Kinh doanh lữ hành
- Traveller: Lữ khách hoặc khách du lịch
- TRPB: phòng dành cho 3 người
- TWNB: phòng kép trong khách sạn
- UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới
- Visa: Thị thực
- Vietnam National Administration of Tourism: Tổng cục du lịch Việt Nam
- Voucher: Biên lai
- Wholesaler: Hãng lữ hành , đại lý bán sỉ dịch vụ du lịch
Du lịch là đam mê của nhiều người và là mục đích sống của nhiều bạn. Đừng để đam mê bị dập tắt chỉ vì không biết tiếng anh. Chỉ cần bạn rèn luyện từ vựng tiếng anh du lịch chăm chỉ và có hướng dẫn đúng đắn, bạn sẽ thành công!
Nếu bạn cần sự hướng dẫn của Aroma về lộ trình học tiếng anh du lịch, hãy đăng ký thông tin vào bảng dưới nhé!
Notice: compact(): Undefined variable: limits in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853
Notice: compact(): Undefined variable: groupby in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853