Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-tabs.php on line 193

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-recentposts.php on line 169

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-relatedposts.php on line 177

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-popular.php on line 206

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-catposts.php on line 167

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions.php on line 912
82 Từ vựng quan trọng trong tiếng anh chuyên ngành du lịch

82 Từ vựng tiếng anh chuyên ngành du lịch

Chuyên ngành du lịch là một chuyên ngành khá thú vị và tuyệt vời vì được giao lưu và làm việc với nhiều người trên khắp thế giới, đa dạng văn hóa, ngôn ngữ. Hiểu được điều đó, Aroma sẽ giới thiệu cho các bạn 82 từ vựng trong Tiếng anh chuyên ngành du lịch. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn:

tu-vung-tieng-anh-du-lich

82 từ vựng tiếng anh chuyên ngành du lịch

1 Account payable ===> Tiền phải trả

2 Account receivable ===> Tiền phải thu

3 Airline rout network ===> đường bay

4 Airline route map ===> Sơ đồ tuyến bay/mạng

5 Airline schedule ===> Lịch bay

6 Amendment fee ===> Phí sửa đổi

7 ASEAN Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á. Các quốc gia thành viên là: Brunei, Cambodia, Indonesia, Lao, Malaysia, Myanmar, Philippines, Singapore, Thailand, Vietnam

8 Availability ===> Còn để bán

9 Back office ===> Hậu trường

10 Baggage allowance ===> Lượng hành lý cho phép

11 Boarding pass ===>Thẻ lên máy bay

12 Booking file ===> Hồ sơ đặt chỗ

13 Brochure Tài liệu giới thiệu – Brochure ===>Tài liệu giới thiệu

14 Cancellation penalty ===>Phạt do huỷ bỏ – Cancellation penalty ===>Phạt do huỷ bỏ

15 Carrier ===> Hãng vận chuyển

16 Checkin time ===> Thời gian vào cửa

17 Checkin ===> Thủ tục vào cửa

18 Commission ===> Hoa hồng

19 Compensation===> Bồi thường

20 Complimentary ===> Miễn phí

21 Credit card guarantee ===> Đảm bảo bằng thẻ tín dụng

22 CRS/GDS Hệ thống đặt giữ chỗ trên máy tính hoặc hệ thống phân phối toàn cầu. Hệ thống được sử dụng trên toàn thế giới để đặt chỗ trên máy bay cho hầu hết các hãng hàng không trên thế giới.

23 Customer file Hồ sơ khách hàng

24 DBLB Thuật ngữ khách sạn đề cập tới một phòng đôi (cho hai người một giường cỡ to nhất (King size) hoặc cỡ vừa (Queen size) có phòng tắm kèm theo

25 Deposit ===> Đặt cọc

26 Destination Knowledge ===>Kiến thức về điểm đến

27 Destination ===> Điểm đến

28 Direct ===> Trực tiếp

29 Distribution ===> Cung cấp

30 Documentation ===> Tài liệu giấy tờ

31 Domestic travel ===> Du lịch trong nước

32 E Ticket ===> Vé điện tử

33 Educational Tour ===> Tour du lịch tìm hiểu sản phẩm

34 Excursion/promotion airfare ===>Vé máy bay khuyến mại/hạ giá – Excursion/promotion airfare ===>Vé máy bay khuyến mại/hạ giá

35 Expatriate resident(s) of Vietnam ===> Người nước ngoài sinh sống tại Việt Nam

36 Familiarisation Visit/Trip ===> Chuyến đi/chuyến thăm làm quen

37 Final payment ===> Khoản thanh toán lần cuối

38 Flyer ===> Tài liệu giới thiệu

39 FOC ===> Vé miễn phí; còn gọi là complimentary

40 Geographic features ===> Đặc điểm địa lý

41 Gross rate ===> Giá gộp

42 Guide book ===> Sách hướng dẫn

43 High season ===> Mùa đông khách/ cao điểm

44 Inbound Tour Operator ===> Hãng lữ hành trong nước

45 Inbound tourism ===> Khách du lịch từ nước ngoài vào

46 Inclusive tour ===> Chuyến du lịch giá trọn gói

47 Independent Traveller or Tourist ===> Khách lữ hành hoặc du lịch độc lập

48 International tourist ===> Khách du lịch quốc tế

49 Itinerary component ===> Thành phần lịch trình

50 Itinerary ===> Lịch trình

51 Log on, log off ===> Đăng nhập, đăng xuất

52 Low Season ===> Mùa vắng khách

53 Loyalty programme ===> Chương trình khách hàng thường xuyên

54 Manifest ===> Bảng kê

55 Markup Số tiền mà một Hãng lữ hành hoặc một Hãng lữ hành bán sỉ du lịch nước ngoài sẽ cộng thêm vào chi phí sản phẩm của Công ty cung cấp để có thể trả hoa hồng cho các đại lý du lịch bán các sản phẩm tour du lịch của họ và để thu được một biên lợi nhuận cho công ty của họ

56 MICE ===> họp hành, Khuyến mại, Hội nghị, Triển lãm

57 Nett rate ===> Giá nett

58 Outbound travel ===> Du lịch ra nước ngoài

59 Passport ===> Hộ chiếu

60 Preferred product ===> Sản phẩm được ưu đãi

61 Product Knowledge ===> Kiến thức về sản phẩm

62 Product Manager ===>Giám đốc sản phẩm – Product Manager ===>Giám đốc sản phẩm

63 Rail schedule ===> Lịch chạy tàu

64 Reconfirmation of booking ===>Xác nhận lại việc đặt chỗ

65 Record Locator ===> Hồ sơ đặt chỗ

66 Retail Travel Agency ===> Đại lý bán lẻ du lịch

67 Seasonality ===> Theo mùa

68 Source market ===> Thị trường nguồn

69 Supplier of product ===> Công ty cung cấp sản phẩm

70 TCDL Vietnam National Administration of Tourism: Tổng cục Du lịch Việt Nam

71 Timetable ===> Lịch trình

72 Tour Voucher ===> Phiếu dịch vụ du lịch

73 Tour Wholesaler ===> Hãng lữ hành bán sỉ

74 Transfer ===> Đưa đón

75 Travel Advisories ===> Thông tin cảnh báo khách du lịch

76 Travel Desk Agent ===> Nhân viên Đại lý lữ hành

77 Travel Trade ===> Kinh doanh lữ hành

78 Traveller ===> Lữ khách hoặc khách du lịch

79 UNWTO Tên cập nhật (2006) của Tổ chức Du lịch Thế giới, nhằm phân biệt với tên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)

80 Visa ===> Thị thực

81 Voucher ===> Biên lai

82 Wholesaler ===> Hãng lữ hành bán sỉ

Mong các bạn ủng hộ và đón chờ các bài học tiếp theo của Aroma để biết thêm nhiều từ vựng tiếng anh chuyên ngành du lịch

Xin chân thành cảm ơn!


Notice: compact(): Undefined variable: limits in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853

Notice: compact(): Undefined variable: groupby in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

array(0) { }