Từ vựng tiếng anh về thức ăn tại nhà hàng qua hình ảnh (P1)
Trong căn bếp của một nhà hàng, thực phẩm tươi sống như: rau củ, hoa quả, hải sản, thịt cho đến các thực phẩm từ động vật, bánh mỳ được sử dụng rất thường xuyên. Hôm nay, gian ẩm thực kết hợp học tiếng anh trong nhà hàng của Aroma sẽ giới thiệu “Từ vựng tiếng anh về thức ăn tại nhà hàng qua hình ảnh (P1). Bạn hãy xem nhé!
Từ vựng tiếng anh về thức ăn tại nhà hàng qua hình ảnh (P1)
-
Bánh mỳ, thịt và thực phẩm từ động vật
Các thực phẩm này sẽ được để riêng từng loại, đặc biệt bánh mỳ là thực phẩm chín, có thể dùng ăn ngay nên không được để lẫn với thực phẩm sống. Sữa và các chế phẩm từ sữa cần bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh. Các loại thịt cần bảo quản đông lạnh để chống hư hỏng và nên sử dụng trong ngày để đảm bảo dinh dưỡng cũng như độ tươi ngon.
Bread: bánh mỳ
Milk: sữa
Cheese: pho mát, phô mai
Butter: bơ
Eggs: trứng
Sausage: lạp xưởng
Chicken: thịt gà
Bacon: thịt lợn muối xông khói
Chop: thịt sườn
Minced beef: thịt bò băm
Steak: thịt bò miếng
Fillet: miếng thịt, cá
Fish: con cá
Lobster: tôm hùm
Crab:cua
Mussels: con trai, sò
-
Các loại quả tươi
Với các loại quả tươi, bạn có thể ăn sống khi đã làm sạch vỏ hoặc làm sinh tố, các loại bánh hoa quả rất tuyệt. Hoa quả tươi cung cấp một lượng lớn vitamin cho cơ thể nên bạn cần bổ sung thường xuyên nhé!
Bananas: chuối
Apples: táo
Grapefruit: bưởi
Oranges: cam
Peaches: đào
Lemons: chanh
Plum: mận
Pears: lê
Strawberries: dâu
Raspberries: mâm xôi
Blackberries: việt quất
Cherries: anh đào (cherry)
Grapes: nho
-
Các loại rau củ chế biến
Về rau củ tươi sống, bạn cần chế biến hoặc là sạch trước khi ăn sống đối với một số loại. Đa phần các loại rau củ, bạn cần làm chín kỹ để đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Bạn cần lưu ý các mẹo giúp rau củ được tươi lâu hơn khi để trong tủ lạnh nhé!
Cabbage: cải bắp
Potatoes: khoai tây
Beans: đậu
Cauliflower: súp lơ
Carrots: cà rốt
Onions:hành
Brussels sprouts: bắp cải Brucxen
Leeks: tỏi tây
Breetroot: củ dền
Sweetcorn: ngô ngọt
Peas: đậu hòa lan
Mushrooms: nấm
Radishes: củ cải, củ cải đỏ
Celery: cần tây
Pepers: ớt
Cucumber: dưa chuột
Tomatoes: cà chua
Lettuce: rau xà lách, rau diếp
Turnip: cây củ cải
Học tiếng anh qua hình ảnh giúp bạn dễ hiểu hơn và ghi nhớ lâu hơn. Với từ vựng tiếng anh về thức ăn tại nhà hàng qua hình ảnh (P1), bạn sẽ được làm quen rất nhiều nguyên liệu để phục vụ thực khách. Bạn hãy lưu ý các mẹo bảo quản các thức ăn này nhé!
Hy vọng bạn đã học được các từ vựng tiếng anh trong nhà hàng bổ ích. Bạn hãy tiếp tục đón đọc các bài viết thú vị tiếp theo của Aroma – Tiếng anh cho người đi làm nhé!
Notice: compact(): Undefined variable: limits in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853
Notice: compact(): Undefined variable: groupby in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853