Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-tabs.php on line 193

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-recentposts.php on line 169

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-relatedposts.php on line 177

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-popular.php on line 206

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-catposts.php on line 167

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions.php on line 912
Loạt từ vựng tiếng anh về các mối quan hệ trong gia đình - Học tiếng anh giao tiếp nhà hàng

Loạt từ vựng tiếng anh về các mối quan hệ trong gia đình

Để giao tiếp tiếng anh hiệu quả, người học cần bổ sung thêm những kiến thức tiếng anh thường xuyên. Bài này cách học tiếng anh giao tiếp Aroma xin chia sẻ với các bạn loạt từ vựng tổng hợp về các mối quan hệ trong gia đình, hãy cùng tham khảo nào.

kinsman: người bà con (nam)

kinswoman: người bà con (nữ)

fraternity: tình anh em

brotherhood: tình anh em

spinster: người đàn bà không chồng (=không muốn có chồng)

widower: người đàn ông góa vợ

widow: góa phụ

ví dụ: she is the widow. Cô ta là một góa phụ

folks: họ hàng thân thuộc

bastard (cũ) con rơi (ngoài hôn nhân)

fosterling : con nuôi

orphan: trẻ mồ côi

ví dụ: the orphan are so vulnerable from the social prejudice. Trẻ mồ côi thường bị tổn thương từ những định kiến xã hội

bachelor: đàn ông độc thân

bachelorette: phụ nữ độc thân (=muốn có chồng)

step-: kế, ghẻ. Stepfather, stepmother, stepchild, v.v.

half-: trong mối liên quan cùng cha khác mẹ (hoặc ngược lại). halfbrother anh em trai khác cha hoặc mẹ.

foster-: nuôi. foster-mother mẹ nuôi, foster-son con nuôi

son-in-law: con rể

niece: cháu gái (gọi chú thím)

nephew: cháu trai (gọi chú thím)

godfather: cha đỡ đầu

ví dụ: she has got godfather who lives in Chicago. Cô ấy có cha đỡ đầu người sống tại Chicago

great-: dùng để lùi về 1 thế hệ. great-grandfather ông cố

brother-in-law: anh hoặc em rể

children: con cái

ví dụ: children must love their parents who birthed them. Con cái phải thương yêu bố mẹ của mình người đã sinh thành ra họ

daughter: con gái

son: con trai

daughter-in-law: con dâu

sibling: anh, chị, em ruột

brother: anh (em) trai

sister: chị (em) gái

ví dụ: my sister is a lawer. Chị của tôi là một luật sư

cousin (hay first cousin): anh, chị, em họ

sister-in-law : chị hoặc em dâu

father-in-law: ba chồng, ba vợ

mother-in-law: mẹ chồng, mẹ vợ

aunt: cô, dì, thím, mợ

uncle : chú, bác, dượng, cậu

great-uncle: ông chú, ông bác (anh hoặc em của ông nội)

great-aunt: bà thím, bà bác (chị hoặc em của ông nội)

parent: ba hoặc mẹ (số nhiều là “ba mẹ”)

father: ba

ví dụ:  her father is a teacher who teach English for us. Bố anh ta là giáo viên người mà dạy tiếng anh cho chúng tôi

mother : mẹ

ví dụ: my mother is cooking in the kitchen. Mẹ tôi đang nấu ăn trong bếp

great-grandmother: bà cố

grandparent: ông hoặc bà

grandfather: ông (nội, ngoại)

ví dụ: my grantfather is too tired because of headache. I love him so much. Ông của tôi rất mệt vì bệnh đau đầu. Tôi thương ông nhiều lắm

grandmother: bà (nội, ngoại)

ancestor: tổ tiên, ông bà

forefather: tổ tiên

great-grandparent: ông cố hoặc bà cố

great-grandfather: ông cố

 Nào hãy cùng bổ sung thêm các từ vựng này vào quá trình học để hoàn thiện cach hoc tieng anh giao tiep của minh nhé. Chúc các bạn học tốt.

Tham khảo thêm: 

Tiếng anh giao tiếp hàng ngày


Notice: compact(): Undefined variable: limits in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853

Notice: compact(): Undefined variable: groupby in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853

array(0) { }