AGREE
“agree to do something : đồng ý làm gì
— My brother agreed to go home early. (Anh trai tôi đồng ý về nhà sớm)
agree with somebody/something : đồng ý với ai/đồng ý với cái gì
— I agree with you . ( Tôi đồng ý với bạn)
— I agree with everything you have said. (Tôi đồng ý với mọi điều bạn vừa nói).
agree to one’s doing smt: đồng ý với việc ai làm gì.
— He agreed to my leaving early tomorrow. ( Anh ấy đồng ý với việc tôi rời đi sớm váo ngày mai.)”
Notice: compact(): Undefined variable: limits in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853
Notice: compact(): Undefined variable: groupby in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853