Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-tabs.php on line 193

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-recentposts.php on line 169

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-relatedposts.php on line 177

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-popular.php on line 206

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-catposts.php on line 167

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions.php on line 912
Tình huống: Shopping – tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Tình huống: Shopping – tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Bạn có thích shopping? Mua sắm luôn là một trong những điều khiến nhiều người vui vẻ dù đôi lúc khá tốn kém. Nhưng không vì thế mà nhiều người từ chối sở thích này. Thậm chí đi du lịch họ cũng mua sắm quà cho bạn bè người thân và đồ dùng cho cá nhân. Chính vì vậy, bài học tiếng Anh chuyên ngành du lịch hôm nay của chúng ta sẽ là shopping (mua sắm). Bạn hãy cùng theo dõi nhé!

tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Hội thoại At the department store – tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Hội thoại tiếng Anh chuyên ngành du lịch sau đây sẽ cho bạn nhiều gợi ý và kỹ năng cần thiết khi mua sắm trong chuyến du lịch:

Bob is in a department store. He needs some help so he’s speaking to a shop assistant. – Bob đang ở trong một cửa hàng bách hóa. Anh ấy cần một số sự giúp đỡ vì vậy anh ấy nói chuyện với một nhân viên bán hàng.

CUSTOMER: Excuse me, do you know  where the cereal is, please? – Xin lỗi, cô có biết ngũ cốc ở đâu không?

ASSISTANT: Yes, it’s down there on the right – three aisles down. – Có ạ, nó nằm ở bên phải – chỗ ba lối đi xuống ạ.

CUSTOMER: Oh, and do you know where the toilets are, please? – Ồ, và bạn có biết nhà vệ sinh ở đâu không?

ASSISTANT: They’re on the third floor. – Chúng ở tầng ba ạ.

CUSTOMER: And the fruit and vegetable section? – Và khu vực rau củ quả thì sao?

ASSISTANT: It’s at the back of the supermarket – just over there. – Nó ở đằng sau siêu thị – chỉ ở ngay đằng kia ạ.

CUSTOMER: Oh, and where’s the sports department? – Oh, và khu vực đồ thể thao ở đâu thế?

ASSISTANT: It’s on the 2nd floor. – Nó nằm trên tầng 2 ạ.

CUSTOMER: And the cafeteria? – Và quán cà phê nữa?

ASSISTANT: It’s on the 6th floor. – Nó nằm trên tầng 6 ạ.

CUSTOMER: Great. Sorry, but where’s the escalator? – Tuyệt. Xin lỗi, nhưng thang máy ở đâu nhỉ?

ASSISTANT: It’s just over there. – Nó ở ngay đằng kia ạ.

CUSTOMER: Are you open on Sundays? – Bên bạn có mở cửa vào Chủ nhật không?

ASSISTANT: Yes, we are. – Vâng, chúng tôi có ạ.

CUSTOMER: Oh, I wanted to try this shirt on. Do you know where the changing rooms are? – Ồ, tôi muốn thử cái áo này. Cô có biết phòng thay đồ ở đâu không?

ASSISTANT: You’ll have to go back to the menswear department on the 4th floor and try it on there. This is the supermarket – there aren’t any changing rooms here. – Anh sẽ phải quay lại khu vực đồ dành cho nam giới ở tầng 4 và thử ở đó. Đây là siêu thị – không có bất kỳ phòng thay đồ nào ở đây ạ.

CUSTOMER: OK. Great. Thanks a lot. – Được. Tuyệt lắm. Cảm ơn cô rất nhiều.

ASSISTANT: My pleasure. – Rất hân hạnh.

CUSTOMER: Oh, and just one other thing. – Oh, và chỉ một điều nữa thôi.

ASSISTANT: Excuse me. [to a colleague] Frank! Frank! – Xin lỗi. [nói chuyện với một đồng nghiệp] Frank! Frank!

FRANK: Yeah, what? – Ừ, có chuyện gì thế?

ASSISTANT: Could you deal with this gentleman, please? [to the customer] I’m sorry, but there’s been an emergency and I’ve got to go and stack some boxes. – Anh có thể tiếp quý ông này không? [nói chuyện với khách hàng] Tôi xin lỗi, nhưng tôi có có việc gấp và tôi phải đi và sắp xếp một số thùng hộp.

CUSTOMER: Oh, right, well, then, erm, Frank, I was just wondering whether you could tell me… – Ồ, vâng, được thôi, erm, Frank, tôi chỉ tự hỏi liệu anh có thể nói cho tôi biết …

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Sau đây là một vài thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành du lịch mà bạn cần ghi nhớ khi đến một khu mua sắm:

Aisle: lối đi

Toilet/ bathroom: nhà vệ sinh

Shelfrank: giá để hàng, kệ để hàng

Credit/ debit card: thẻ tín dụng

Receipt: biên lai

Scales: cái cân

(Shopping) trolley: xe đẩy

Escalator: thang máy

Exit: lối ra

Plastic bag/ carrier bag: túi nhựa, túi xách nhựa

(Shopping) basket: giỏ xách đồ

Coins: tiền xu

Notes/ banknotes: tiền giấy

(Shop/ store) manager: quản lý cửa hàng

Checkout assistant: nhân viên thu ngân

Checkout till/ cash till: máy tính tiền

Self-checkout/ self-service checkout: tự thanh toán

Sales assistant/ Shop assistant: nhân viên bán hàng

AROMA – TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM hy vọng bài viết trên đây cung cấp cho bạn thêm nhiều kỹ năng giao tiếp tieng anh chuyen nganh du lich và ứng dụng hiệu quả vào các chuyến đi. Chúc bạn đi du lịch và mua sắm vui vẻ!

Xem thêm:


Notice: compact(): Undefined variable: limits in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853

Notice: compact(): Undefined variable: groupby in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

array(0) { }