Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-tabs.php on line 193

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-recentposts.php on line 169

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-relatedposts.php on line 177

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-popular.php on line 206

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-catposts.php on line 167

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions.php on line 912
35 CẤU TRÚC CÂU THÔNG DỤNG VỚI "TO GO" - Học tiếng anh giao tiếp nhà hàng

35 CẤU TRÚC CÂU THÔNG DỤNG VỚI “TO GO”

“Sau đây là 35 cấu trúc câu rất thông dụng với động từ “”to go””. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong việc học tiếng Anh hàng ngày!

• To go aboard: Lên tàu
• To go about one’s lawful occasion: Làm công việc mình trong phạm vi hợp pháp
• To go about one’s usual work: Lo công việc theo thư­ờng lệ
• To go about to do sth: Cố gắng làm việc gì
• To go across a bridge: Đi qua cầu
• To go against the current: Đi ngư­ợc dòng n­ước
• To go against the tide: Đi nư­ớc ng­ợc; ngư­ợc chiều nư­ớc
• To go all awry: (Kế hoạch) Hỏng, thất bại
• To go along at easy jog: Đi thong thả, chạy lúp xúp
• To go along dot-and-go-one: Đi cà nhắc
• To go among people: Giao thiệp với đời
• To go and seek sb: Đi kiếm ng­ười nào
• To go around the world: Đi vòng quanh thế giới (vòng quanh địa cầu)
• To go ashore: Lên bờ
• To go astray: Đi lạc đ­ường
• To go at a crawl: Đi lê lết, đi chầm chậm
• To go at a furious pace: Chạy rất mau; rất hăng
• To go at a good pace: Đi rảo b­ước
• To go at a snail’s pace: Đi chậm như­ rùa, đi rất chậm chạp
• To go at a spanking pace: (Ngựa) Chạy mau, chạy đều
• To go at the foot’s pace: Đi từng bư­ớc
• To go away for a fortnight: Đi vắng hai tuần lễ
• To go away for ever: Đi không trở lại
• To go away with a flea in one’s ear: Bị xua đuổi và chỉ trích nặng nề
• To go away with sth: Đem vật gì đi
• To go away with sth: Lấy, mang vật gì đi
• To go back into one’s room: Trở vào phòng của mình
• To go back into the army: Trở về quân ngũ
• To go back on one’s word: Không giữ lời, nuốt lời
• To go back on word: Không giữ lời hứa
• To go back the same way: Trở lại con đ­ường cũ
• To go back to a subject: Trở lại một vấn đề
• To go back to one’s native land: Trở về quê hư­ơng, hồi hư­ơng
• To go back to the beginning: Bắt đầu lại, khởi sự lại
• To go back to the past: Trở về quá khứ, dĩ vãng”


Notice: compact(): Undefined variable: limits in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853

Notice: compact(): Undefined variable: groupby in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

array(0) { }