Động từ đi kèm với giới từ Out
Back out – thay đổi quyết định và không làm điều gì đó nữa
VD: I’m nervous about making a speech tomorrow, but I don’t want to back out now => Tôi đang lo lắng về buổi diễn thuyết ngày mai, nhưng bây giờ tôi không muốn thay đổi quyết định nữa.
Fill out – Hoàn thành
VD: Please fill out this paperwork. You will need to write you name, address, age and occupation. => Vui lòng hoàn thành những giấy tờ này. Bạn cần phải điền tên, địa chỉ, tuổi và nghề nghiệp của mình.
Stand out – rõ ràng, nổi bật để có thể thấy được
VD: She really stands out in the crowd wearing that orange jacket. => Với chiếc áo khoát màu cam đó, cô ấy thực sự nổi bật giữa đám đông.
Break out – trốn chạy
VD: A prisoner broke out of prison. The police are looking for him. => Một tên tội phạm đã vượt ngục. Cảnh sát đang truy tìm hắn.
Eat out – ăn ngoài, ăn ở nhà hàng (chứ không phải ở nhà)
VD: After cooking all week, it’s nice to eat out on the weekend. => Sau cả tuần nấu ăn ở nhà, sẽ thật tuyệt khi đi ăn ngoài vào cuối tuần.
Hand out – phân phát, đưa cho, chuyển ra ngoài cho người khác
Vd: The teacher handed out exam papers to all the students. => Giáo viên phát bài kiểm tra cho học sinh.
Cut out – xóa bỏ hoàn toàn
VD: She cut out a picture of her favourite singer from my magazine! => Cô ấy đã cắt lấy tấm ảnh ca sĩ thần tượng của mình từ tờ báo của tôi
Notice: compact(): Undefined variable: limits in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853
Notice: compact(): Undefined variable: groupby in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853