Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-tabs.php on line 193

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-recentposts.php on line 169

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-relatedposts.php on line 177

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-popular.php on line 206

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-catposts.php on line 167

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions.php on line 912
Học tiếng Anh giao tiếp qua video English way DVD 4 – Lesson 1

Học tiếng Anh giao tiếp qua video English way DVD 4 – Lesson 1

Bạn có thích đi du lịch nước ngoài hoặc đi du học như Elena? Để sang một nước khác, bạn muốn lựa chọn phương tiện gì? Nếu bạn đi bằng máy bay, bạn cần biết các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay. Hôm nay, Elena sẽ thực hành 2 tình huống giao tiếp tại sân bay, bạn hãy đón xem và học tiếng Anh giao tiếp qua video English way DVD4 – Lesson 1: Passport control nhé!

Học tiếng Anh giao tiếp qua video English way DVD 4 – Lesson 1

Hội thoại chủ đề: Passport control

ELENA: “Repair teacups” … “repair”, “air”, “air”, “air”…  – “Sửa cốc trà” … “sửa” “air”, “air”, “air”…

AGATHA: Hello darling. What about the air? – Xin chào. Có chuyện gì về không khí thế?

ELENA: Air… airline… airplane…  – Không khí… hãng hàng không… máy bay…

AGATHA: These are new words you’re learning at school? – Đó là các từ mới mà cô đang học ở trường à?

ELENA: Yes. We’re learning words about travel. – Đúng vậy. Chúng tôi đang học các từ về du lịch.

AGATHA: That’s useful! Are your teachers nice? – Thật hữu ích! Các giáo viên của cô có tốt không?

ELENA: Yes, they are very nice. – Có, họ rất tốt.

AGATHA: Splendid! What are you doing? – Tuyệt vời! Cô đang làm gì vậy?

ELENA: I’m practising… the airplane. – Tôi đang luyện tập… máy bay.

AGATHA: You’re pretending to be on an airplane. – Cô đang diễn thử ở trên máy bay.

ELENA: … I’m pretending to be on an airplane. – … Tôi đang diễn thử ở trên máy bay.

AGATHA: That sounds like fun! Can I pretend too? – Nghe có vẻ vui đấy! Tôi cũng có thể tham gia diễn thử được không?

ELENA: Please! My teachers want me to practise. – Được chứ! Cac cô giáo muốn tôi luyện tập.

AGATHA: Okay. Well, I can be the glamorous lady at the check-in desk. You’d be the customer. Okay.– Được. Tôi có thể là người phụ nữ quyến rũ tại quầy check in. Cô sẽ là khách hàng. Được thôi.

AGATHA: Next! Stand here. Can I have your ticket, please? – Người tiếp theo. Đứng đấy. Tôi có thể xem vé của cô được không?

ELENA: Here it is. – Đây ạ.

AGATHA: And your passport. – Và hộ chiếu của cô nữa.

ELENA: Here’s my passport.- Hộ chiếu của tôi đây ạ.

AGATHA: Thank you. Do you have any bags to check in? Cảm ơn cô. Cô có túi nào không?

ELENA: I have this bag. – Tôi có cái túi này thôi.

AGATHA: That can go with you in board as a carry-on. – Cái túi đó có thể mang theo như hành lý xách tay.

ELENA: Okay. Carry-on. – Đồng ý. Hành lý xách tay.

AGATHA: Now darling, do you prefer the window or aisle? – Bây giờ, cô gái yêu quý, cô thích ghế cạnh cửa sổ hay lối đi?

ELENA: Sorry? – Xin lỗi?

AGATHA: Your seat? The aisle or window? – Chỗ ngồi của cô đó? Gần lối đi hay cửa sổ?

ELENA: Oh! I’d like the window seat, please. – Tôi thích chỗ ngồi gần cửa sổ.

AGATHA: Alright, here’s your boarding pass. You will be boarding at 10:20, gate 11. Have a nice trip! – Được rồi, đây là thẻ lên máy bay của cô. Cô sẽ lên máy bay lúc 10:20, cửa số 11. Chúc cô có một chuyến đi tốt đẹp!

ELENA: Thank you! – Cảm ơn cô!

AGATHA: Goog girl, very good! – Cô gái thông minh, giỏi lắm!

ELENA: Thank you! – Cảm ơn cô!

AGATHA: Where is your trip to? – Chuyến bay của cô đến đâu?

ELENA: Hmm… Los Angles.  – … Los Angles.

AGATHA: Well, then I must be the customs officer. – Ồ, sau đó tôi phải là nhân viên hải quan rồi.

ELENA: Customs? – Hải quan à?

AGATHA: When you arrive in Los Angles, they check your passport. – Khi cô đến Los Angles, họ sẽ kiểm tra hộ chiếu của cô.

ELENA: Oh, yes, yes. – Ồ, đúng, đúng vậy.

AGATHA: So, I’m the gorgeous customs officer. You’re the traveller… Name, please? Vậy, tôi sẽ là nhân viên hải quan xinh đẹp. Cô sẽ là khách du lịch… Vui lòng cho biêt tên?

ELENA: Elena Fuentes. – Elena Fuentes.

AGATHA: Can you spell that? – Cô có thể đánh vần không?

ELENA: F-U-E-N-T-E-S. – F-U-E-N-T-E-S.

AGATHA: What’s the purpose of your visit? Business or pleasure? – Mục đích của chuyến đi của cô là gì? Đi công tác hay đi chơi?

ELENA: Pleasure! I’m here on holiday. – Đi chơi! Tôi ở đây vào kỳ nghỉ.

AGATHA: How long are you staying? – Cô sẽ ở bao lâu?

ELENA: Six week. – sáu tuần.

AGATHA: Where are you staying? – Cô sẽ ở đâu?

ELENA: I always stay with Brad Pitst… of course! – Tôi sẽ ở với Brad Pitst.. tất nhiên rồi!

Ngữ pháp:

Hôm nay, cô Garbrille sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng động từ “to have” với dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn. Ví dụ cô đưa ra để bạn học như sau:

I have a new pen. – Tôi có một chiếc bút mới.

I don’t have a new bag.  – Tôi không có một chiếc túi mới.

Khá đơn giản đề bạn sử dụng động từ “to have”. Dạng thức của động từ này phụ thuộc vào chủ ngữ, cụ thể:

  • I have
  • You havelena:
  • He/ she/ it has.
  • We have
  • They have

Ví dụ: He has a new car. = He has got a new car. / He’s got a new car. – Anh ta có một chiếc xe mới.

She has a beautiful face. = She’s got a beautiful face. – Cô ấy có một khuôn mặt đẹp.

We have many friends. = We’ve got many friends. – Chúng tôi có nhiều bạn bè.

They have a big house. = They have got a big house./ They’ve got a big house. – Họ có một ngôi nhà lớn.

Để sử dụng  dạng phủ định, bạn thêm don’t/ doesn’t trước have. Ví dụ:

I don’t have any money. – Tôi không có tiền.

You don’t have time. – Bạn không có thời gian.

She doesn’t have a pen. –  Cô ấy không có bút.

He doesn’t have a girlfriend. – Anh ấy không có bạn gái.

We don’t have the book. – Chúng tôi không có sách.

Với dạng nghi vấn của to have, bạn hãy thêm do/ does phía trước chủ ngữ nhé.

Do you have a pencil? Yes, I do. – Bạn có một cái bút chì đúng không? Có.

Does she have any children? Yes, she does. – Cô ấy có con không? Có.

Do they have a dog? No, they don’t. – Họ có một con chó đúng không? Không.

Have you any children? Yes, I have./ No, I haven’t. – Bạn có con không? Có./ Không.

Do you have a new laptop? – Bạn có một chiếc máy tính mới không? Câu trả lời ngắn gọn bạn có thể dùng là Yes, I do hoặc No, I don’t.

Tiếp theo bạn có thể sử dụng động từ “would like” để thể hiện mong ước và sở thích của mình:

I’d like a new bag. I’d like a new red one! – Tôi muốn có một cái túi mới. Tôi thích một cái màu đỏ.

Khi bạn muốn mời ai đó, bạn có thể nói: Would you like to taste some? – Bạn có muốn nếm thử một chút không?

Và bạn cũng có thể đề nghị một thứ gì đó: I’d like the window seat please. – Tôi thích chỗ cạnh cửa sổ.

I’d like là dạng viết tắt của I would like. Trong trường hợp bạn muốn thể hiện mong muốn và sở thích của mình, bạn có thể nói: I would like some tea, please./ I’d like some tea, please. – Vui lòng cho tôi một chút trà.

Would you like a sanwich? Yes, I would. – Bạn có muốn một cái sanwich không? Có.

Would you like a salad? No, I wouldn’t. – Bạn có muốn ăn sa lát không? Không

I wouldn’t like to drink gin and tonic at ten in the morning! – Tôi không thích uống cootail Gin and tonic lúc mười giờ sáng!

Và cuối cùng chúng ta sẽ học các chữ cái: A, B, C, D… Bạn sẽ được học bảng chữ cái một cách vui vẻ theo lời bài hát: A B C D E F J H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z. Và bạn sẽ được học cánh đánh vần nữa.

Bài “Học tiếng Anh giao tiếp qua video English way DVD 4 – Lesson 1” đã cung cấp cho bạn rất nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích về mẫu câu, ngữ pháp. Bạn hãy vận dụng trong tình huống cần thiết và đón xem các bài học tiếp theo cùng aroma nhé!


Notice: compact(): Undefined variable: limits in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853

Notice: compact(): Undefined variable: groupby in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

array(0) { }