Video học tiếng anh với English for you – part 17
Ở bài học English for you part 16, chúng ta đã học về chủ đề ngôi nhà. Ở bài này, English for you tiếp tục cung cấp video học tiếng anh giao tiếp hiệu quả về những đồ nội thất trong ngôi nhà cũng như cách mô tả vị trí của chúng:
Video học tiếng anh với English for you – part 16
Video học tiếng anh với English for you – part 15
Tổng hợp video học tiếng anh hay nhất
PREPOSITION OF PLACE (GIỚI TỪ CHỈ NƠI CHỐN)
Giới từ chỉ nơi chốn cũng giống như những giới từ khác, luôn đi theo công thức:
Giới từ + Danh từ/ Đại từ
* Các giới từ chỉ nơi chốn thường gặp:
– on: ở trên
VD: The book is on the table. (Quyển sách nằm trên bàn.)
– under: ở dưới
VD: The book is under the table. (Quyển sách nằm ở dưới bàn.)
– in front of: ở phía trước
VD: The book is in front of the table. (Quyển sách ở phía trước cái bàn.)
– above: phía trên
VD: The picture is above the table. (Bức tranh nằm phía trên cái bàn.)
– behind: ở phía sau
VD: The chair is behind the table. (Cái ghế ở phía sau cái bàn.)
– beside: bên cạnh
VD: The chair is beside the table. (Cái ghế bên cạnh cái bàn.)
– next to: bên cạnh (giống như beside)
VD: The chair is next to the table. (Cái ghế bên cạnh cái bàn.)
– in: bên trong
VD: The pen is in the glass. (Cái bút mực ở trong cái ly.)
– between: ở giữa (2 vật)
VD: The lamp is between the chair and the table. (Cái đèn nằm giữa cái ghế và cái bàn.)
FURNITURE (ĐỒ NỘI THẤT)
Furniture là danh từ chỉ một nhóm các đồ vật, do đó chúng luôn ở số nhiều nhưng không có đuôi “s”
– bed: giường ngủ
– table: cái bàn ăn
– chair: cái ghế
– lamp: cái đèn bàn
– carpet: tấm thảm
– dresser/ chest of drawers: bàn trang điểm
– mirror: cái gương
– desk: bàn làm việc, bàn học có ngăn kéo
– computer: máy vi tính
– stove (Anh – Mỹ): bếp
– cooker (Anh – Anh)
– refrigerator/ fridge: tủ lạnh
– sofa: ghế xô-pha
– cabinet: tủ có nhiều ngăn kéo
– armchair: ghế bành
– toilet: bồn cầu
– sink: bồn rửa mặt
– light: bóng đèn điện
– plant: cây cảnh
– bath tub: bồn tắm
HỎI/ TRẢ LỜI VỀ NƠI CHỐN CỦA ĐỒ VẬT
– Câu hỏi: Where is/are the…?
– Trả lời: It is/ They are + giới từ + nơi chốn
VD:
– Where is the lamp?
The lamp is beside the chair.
– Where are the picture?
The picture are on the wall.
WHAT DO WE DO WITH THE FURNITURE (CHÚNG TA LÀM GÌ VỚI ĐỒ NỘI THẤT)
– sleep: ngủ
– sit: ngồi
– put: đặt, để
– cook: nấu
– eat: ăn
– watch: xem
– wash: rửa
– read: đọc
– play: chơi
– write: viết
– lie: nằm
VD:
She is lying on the sofa.
They are standing on the carpet.
He is putting food in the refrigerator.
Sau hai bài học về chủ đề ngôi nhà, hãy tự thực hành giới thiệu cơ bản về nhà của bạn bằng tiếng Anh nhé! Đừng quên theo dõi serie English for you để biết thêm nhiều video học tiếng anh miễn phí hơn nữa.
Bài viết có nội dung liên quan:
Notice: compact(): Undefined variable: limits in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853
Notice: compact(): Undefined variable: groupby in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853