Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-tabs.php on line 193

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-recentposts.php on line 169

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-relatedposts.php on line 177

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-popular.php on line 206

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-catposts.php on line 167

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions.php on line 912
Tình huống giao tiếp tiếng Anh tại sân bay với hải quan

Tình huống giao tiếp tiếng Anh tại sân bay với hải quan

Bạn đã từng đi du lịch nước ngoài chưa? Bạn đã du lịch Singapore, Malaysia, Thái Lan, Mỹ, Trung Quốc hay nước nào khác? Khi tham gia các chuyến bay quốc tế, bạn cần làm thủ tục với nhân viên hải quan ngay tại sân bay. Vậy bạn đã biết các mẫu câu để ứng xử trong tình huống giao tiếp tiếng Anh tại sân bay với hải quan chưa? Hãy cùng aroma tìm hiểu chủ đề này nhé!

Tinh-huong-giao-tiep-tieng-anh-tai-san-bay-voi-hai-quan

Tình huống giao tiếp tiếng Anh tại sân bay với hải quan thông dụng

  1. Mẫu câu

If you take an international flight, you’ll have to pass through passport control and customs. Here are some of the most common questions you can expect:

Nếu bạn tham gia một chuyến bay quốc tế, bạn sẽ phải qua kiểm tra hộ chiếu và làm thủ tục hải quan. Sau đây là một số câu hỏi thông thường nhất mà bạn có thể gặp phải:

Can I see your passport? – Tôi có thể xem hộ chiếu của anh/ chị được không?

Are you a tourist or on business? – Asked at customs to find out the purpose of your visit. – Anh/ chị là khách du lịch hay đi công tác? – Yêu cầu ở hải quan để tìm hiểu về mục đich chuyến đi của bạn

Do you have anything to declare?- Anh/ chị có gì để khai báo không?

– Sometimes people need to declare things they have bought in other countries: – Thỉnh thoảng họ cần khai báo những thứ mà họ mua ở nước khác:

Have you brought any food into the country? – Some countries do not allow certain foods to be brought into the country. – Anh/ chị có mang bất kỳ đồ ăn nào vào nước này không? – Một số đất nước không cho phép mang một số lại thực phẩm nhất định vào trong nước của họ.

  1. Hội thoại

Dialogue 1:

Passport official: Good morning. Can I see your passport? – Xin chào. Tôi có thể xem hộ chiếu của chị được không?

Passenger: Here you are. – Đây ạ.

Passport official: Thank you very much. Are you a tourist or on business? – Cảm ơn chị rất nhiều. Chị là khách du lịch hay đi công tác?

Passenger: I’m a tourist. – Tôi là khách du lịch thôi.

Passport official: That’s fine. Have a pleasant stay. – Thật tốt. Chúc chị có chuyến đi vui vẻ!

Passenger: Thank you. – Cảm ơn anh.

Dialogue 2:

Customs official: Good morning. Do you have anything to declare? – Xin chào. Chị có gì cần khai báo không?

Passenger: I’m not sure. I have two bottles of whiskey. Do I need to declare that? – Tôi không chắc nữa. Tôi có hai chai rượu whiskey. Tôi có cần khi báo về nó không?

Customs official: No, you can have up to three liters. – Không, chị có thể mang tới ba lít đấy.

Passenger: Great. – Tuyệt quá.

Customs official: Have you brought any food into the country? – Chị có mang bất kỳ đồ ăn nào khác vào nước này không?

Passenger: Just some cheese I bought in France. – Chỉ một chút pho mát tôi mua ở Pháp thôi.

Customs official: I’m afraid I’ll have to take that. – Tôi e rằng tôi sẽ phải giữ nó lại.

Passenger: Why? It’s just some cheese. – Tại sao vậy? Đó chỉ là một chút pho mát thôi mà.

Customs official: Unfortunately, you are not allowed to bring cheese into the country. I’m sorry. – Thật không may, chị không được phép mang pho mát vào nước này. Tôi rất tiếc.

Passenger: That’s strange! Oh well. Here you are. – Thật lạ lùng! Ồ, được thôi. Đây ạ.

Customs official: Thank you. Anything else? – Cảm ơn chị. Còn gì nữa không?

Passenger: I bought a T-shirt for my daughter. – Tôi đã mua một cái áo phông cho con gái.

Customs official: That’s fine. Have a nice day. – Thật tốt. Chúc chị một ngày vui vẻ!

Passenger: You, too. – Anh cũng vậy nhé!

Từ vựng:

International: mang tính quốc tế

Flight: chuyến bay

Control: kiểm soát

Passport: hộ chiếu

Tourist: khách du lịch

On business: đi công tác

Declare: khai báo

Customs: hải quan

Food: đồ ăn, thực phẩm

Allow: cho phép

Country: đất nước

Customs official: nhân viên hải quan

Passenger: hành khách

Bottle: chai

Whiskey: rượu whiskey

Liter: lít (đơn vị đo lường cho chất lỏng)

Cheese: pho mát

France: nước Pháp

Unfortunately: không may mắn

Đi du lịch hoặc đi công tác quốc tế bằng đường không cần tuân theo khá nhiều quy định về hàng hóa. Những quy định này nhằm đảm bảo an toàn và an ninh cho mọi người tham gia. Bạn hãy lưu ý các mẫu câu, hội thoại và từ vựng trong “Tình huống giao tiếp tiếng Anh tại sân bay với hải quan” để có một chuyến đi suôn sẻ nhé!


Notice: compact(): Undefined variable: limits in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853

Notice: compact(): Undefined variable: groupby in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

array(0) { }