Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-tabs.php on line 193

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-recentposts.php on line 169

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-relatedposts.php on line 177

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-popular.php on line 206

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-catposts.php on line 167

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions.php on line 912
Học tiếng Anh giao tiếp qua video English way DVD 4 – Lesson 2

Học tiếng Anh giao tiếp qua video English way DVD 4 – Lesson 2

Với bài “Học tiếng Anh giao tiếp qua video English way DVD 4 – Lesson 1” bạn đã được học rất nhiều câu nói hay và bổ ích tại sân bay. Tiếp nối bài học đó, bạn sẽ được học các kiến thức khi tham gia chuyến bay và nhận phòng tại khách sạn. Nào, hãy cùng theo dõi video học tiếng Anh giao tiếp English way DVD 4 – Lesson 2 này nhé!

Học tiếng Anh giao tiếp qua video English way DVD 4 – Lesson 2

Hội thoại: Is this your bag?

AGATHA: You’re ready? Okay… I have not played the spectacularly beautiful air hostess! Good afternoon! Welcom to Johnson Airways! What’s your ticket number, madam? – Cô đã sẵn sàng chưa? Được rồi… Tôi không diễn một tiếp viên hàng không xinh đẹp lộng lẫy đâu nhé! Xin chào! Chào mừng đến với hãng hàng không Johnson Airways! Thưa cô, số vé của cô là gì?

ELENA: My seat’s 24D. – Chỗ ngồi của tôi là 24D.

AGATHA: Right this way, please! Is this your bag? – Vui lòng đi ngay lối này! Đây là túi của cô phải không?

ELENA: Yes, it is. – Đúng vậy.

AGATHA: Please place it under your seat… or stow it in the overhead locker. Now, fasten your seatbelts. Can I be the passenger? – Vui lòng đặt dưới chỗ ngồi của cô nhé… hoặc đặt nó trong tủ khóa trên cao. Bây giờ, hãy thắt dây an toàn của cô nhé. Tôi có thể là hành khách được không?

ELENA: Of course! – Được chứ!

AGATHA: Excuse me? – Xin lỗi?

ELENA: Yes, madam? – Vâng, thưa cô?

AGATHA: My headset doesen’t work. – Tai nghe của tôi không hoạt động.

ELENA: Oh… – Ồ

AGATHA: Have you got a newspaper? Excuse me, can I have another glass of champagne? Can I see the duty-free catalogue? – Cô có tờ báo nào không? Xin lỗi, tôi có thể xin cốc champagne khác không? Tôi có thể xem danh mục hàng miễn thuế không?

ELENA: There it is! – Nó đây ạ!

AGATHA: How much is that in euro? – Cái này giá bao nhiêu đồng euro?

ELENA: Sorry, can you speak more slowly? I’m tired.  – Xin lỗi, cô có thể nói chậm rãi hơn được không ạ? Tôi mệt quá.

AGATHA: Travelling is tiring. Let’s check you into your hotel. – Du lịch rất mệt mỏi. Chúng ta hãy cùng nhận khòng trong khách sạn của cô nhé.

ELENA: Okay. – Được.

AGATHA: Good evening. Welcome to the Johnson Hotel. Xin chào. Chào mừng đến khách sạn Johnson Hotel.

ELENA: Good evening. I have a booking for tonight. – Xin chào. Tôi có đặt phòng trước cho tối nay.

AGATHA: Under what name, madam? – Dưới tên ai ạ, thưa cô?

ELENA: Fuentes. No. Pitt. – Fuentes. Không, Pitt.

AGATHA: May I see your passport, please? – Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của cô được không ạ?

ELENA: Here it is. – Đây

AGATHA: Thank you, madam. Here is your room key. Your room number is 217 on the second floor. – Cảm ơn cô. Đây là chìa khóa phòng của cô. Phòng của cô là 217 ở tầng hai.

ELENA: Thank you. What time tomorrow…? – Cảm ơn cô. Mấy giờ ngày mai…?

AGATHA: Check out is at 12 noon. – Làm thủ tục trả phòng lúc 12 giờ trưa.

ELENA: I’d like a wake-up call at 8: 30, please. – Tôi muốn gọi đánh thức lúc 8:30.

AGATHA: Breakfast is from 7 to 9. – Bữa sáng sẽ từ 7 đến 9 giờ.

ELENA: Thank you. – Cảm ơn cô.

AGATHA: Good evening! – Chào buổi tối!

ELENA: The TV doesn’t work. Do you have a map? The window doesn’t not open! … – Tivi không hoạt động. Cô có bản đồ không? Cửa sổ không mở được!…

AGATHA: Enough! Welldone! – Đủ rồi! Tốt lắm!

ELENA: Thank you! – Cảm ơn cô!

AGATHA: Now let’s get some supper! – Bây giờ chúng ta cùng đi ăn tối thôi!

Ngữ pháp:

Bài học ngữ pháp của chúng ta ngày hôm nay về động từ “can” và sau đó chúng ta sẽ so sánh giữa “can” và “want”. Tiếp đó, chúng ta sẽ học câu sai khiến và dạng phủ định. Cuối cùng chúng ta sẽ học các tính từ chỉ định: this – that và these – those. Nào chúng ta cùng bắt đầu nhé!

  1. Động từ “can”

Ví dụ: Agatha can have another glass of champagne. – Agatha có thể có cốc rượu champagne khác.

Elena can speak English. –  Elena có thể nói tiếng Anh.

I can teach you a lot of things. – Tôi có thể dạy bạn rất nhiều thứ.

Bạn cần lưu ý động từ “can” không chia theo ngôi, các chủ ngữ thuộc ngôi thứ ba số ít không có “s” phía sau. Dạng khẳng định của động từ “can” như sau:

  • I can
  • He/ she/ it can
  • You can
  • We can
  • They can

“Can” là động từ khuyết thiếu, nó có nghĩa tương đương với “to be able to” (tức là có thể, có khả năng). Ví dụ: I can drive the car. = I am able to drive a car.  ( Tôi có thể lái xe ô tô.)

Còn dạng phù định và nghi vấn của động từ “can” thì sao? Ví dụ:

Can I see the duty-free catalogue? – Tôi có thể xem danh mục hàng miễn thuế không?

Can I smoke? No, you can’t. – Tôi có thể hút thuốc không? Không.

Dạng phủ định của “can” là can’t hoặc “cannot”

Dạng nghi vấn của “can” là can I…? can you…?

Ví dụ: Can you go out tonight? No, I can’t, but I want to. – Bạn có thể đi ra ngoài tối nay không? Không, nhưng tôi muốn lắm.

  1. Sự khác biệt giữa “can” và “want”

I can go out = I have the ability to do it. – Tôi có khả năng làm gì.

I want to go out = I have the desire to do it.  – Tôi mong muốn làm gì.

Ví dụ: You want to learn English. Let’s practice it! – Bạn muốn học hiếng anh. Chúng ta hãy cùng luyện tập nhé!

  1. Câu cầu khiến

Ở đầu hội thoại trên, Agatha đang diễn vai một tiếp viên hàng không trên máy bay. Cô ấy đã nói: “Please, place your bag under your seat. Fasten your seatbelt.” (Vui lòng đặt túi dưới chỗ ngồi. Hãy thắt dây an toàn của bạn nhé.)

Chúng ta thường sử dụng từ “please”: Please, sit down. Please, give me that duty-free catalogue. – Vui lòng ngồi xuống. Vui lòng đưa cho tôi danh mục hàng miễn thuế.

Để sử dụng các câu cầu khiến dạng phủ định, bạn hãy đặt thêm “don’t” ở phía trước:

  • Don’t smoke. – Không hút thuốc.
  • Don’t use your mobile phone. – Không sử dụng điện thoại.
  1. Tính từ chỉ định this – that và these – those

Các tính từ chỉ định “this – that” đi với danh từ số ít còn “these – those” đi với số nhiều.

Ví dụ: This is a ticket. – Đây là một chiếc vé.

That is a wallet. – Kia là một chiếc túi.

These are tickets. – Đây là những chiếc vé.

Thoes are wallets. – Đó là những cái túi.

Thêm một bài học nữa mà aroma đã giới thiệu đến bạn qua “Học tiếng Anh giao tiếp qua video English way DVD 4 – Lesson 2”. Aroma hy vọng bạn sẽ vận dụng tốt các mẫu câu tiếng Anh cùng các  cấu trúc ngữ pháp được giưới thiệu trong video học tiếng Anh giao tiếp này. Bạn cũng đừng quên đồng hành cùng các bài học sau với aroma nhé!


Notice: compact(): Undefined variable: limits in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853

Notice: compact(): Undefined variable: groupby in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

array(0) { }