Hội thoại tiếng anh nhà hàng với chủ đề “order food”
Quay trở lại với tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng. Bài học hôm nay cùng ktvntd.edu.vn học từ vựng tiếng anh nhà hàng khách sạn giành cho nhân viên và mẫu hội thoại với chủ đề “order food” nhé.
Từ vựng thông dụng dành cho nhân viên tại nhà hàng, khách sạn:
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
Break | đập, làm vỡ | Cook | đầu bếp |
Beat | đánh (trứng, bột) | Waitress | nữ bồi bàn |
Cut | cắt | Pipe | tẩu thuốc |
Slice | cắt lát | Apron | tạp dề |
Chop | băm nhỏ | Tea | Trà |
Steam | hấp | Check | hóa đơn |
Broil | nướng | Ketchup | nước xốt cà chua |
Bake | bỏ lò, nướng bằng lò | Busboy | người phụ giúp bồi bàn |
Fry | rán | Bar | quầy |
Boil | đun sôi, luộc | Beer | Bia |
Stir | khuấy, quấy | Sugar | đường |
Repair | sửa chữa | Jukebox | máy chơi nhạc |
Iron | là | Tray | khay, mâm |
Oil | tra dầu | Bar stool | ghế quầy ba |
Vacuum | hút bụi | Waiter | nam bồi bàn |
Dust | quét bụi | Bottle | Chai |
Wash | rửa, giặt | Soft drink | đồ uống ngọt |
Grate | nạo | Liquor | rượu, chất lỏng |
Open | mở | Cocktail waitress | người phục vụ đồ uống |
Pour | rót | Cigarette | thuốc lá |
Peel | gọt vỏ | Bartender | người phục vụ ở quầy rượu |
Carve | cắt ra từng miếng | Tap | nút thùng rượu |
Fold | gập lại | Straw | ống hút |
Scrub | cọ | Corkcrew | cái mở nút chai |
Polish | đánh bóng | Booth | từng gian riếng |
Wipe | lau chùi | Lighter | bật lửa |
Sweep | quét | Ashtray | gạt tàn |
Make | sửa soạn giường | Wine | rượu vang |
Coaster | tấm lót cốc | High chải | ghế cao cho trẻ |
Cork | nút chai | Menu | thực đơn |
Mẫu hội thoại tiếng anh nhà hàng khách sạn chủ đề” order food”:
Waiter: Here is your coffee, Al (Đây là cà phê của anh, Al)
Al: Thank you (Cảm ơn)
Waiter: …And here your water
Al: Thank you (Cảm ơn)
Waiter:You guys have already ordered? (Vậy hai anh đã quyết định gọi món gì chưa?)
Al: I’ll have a cheese omelet (Tôi muốn trứng tráng pho mát)
Waiter: Ok. One omelet (Ok, một trứng tráng)
Al: Do you have pancakes? (ở đây có bánh kếp không?)
Waiter: Yes, how many would you like? (Có, anh muốn mấy cái?)
Al:Three, please (Cho tôi 3 cái.)
Waiter: Would you like toast? (Anh có muốn bánh mì nướng không?)
Al:Toast? Toast sounds good . Yes (Bánh mì nướng à? Cũng ngon đấy.)
…Three pieces of toast (Cho tôi 3 miếng)
Do you have any fresh fruit? (Ở đây có hoa quả tươi không?)
Waiter: Yes. Today we have fruit salad. (Có, hôm nay có rau trộn hoa quả)
Al: Ok. fruit salad and that’s all (Ok. Rau trộn hoa quả, thế thôi)
Fruit salad. How about you Bob? (Còn anh thì sao Bob)
…What would you like to eat? (Anh muốn ăn gì nào?)
Bob: I’d like hamburger and ice-cream (Tôi muốn ham-bơ-gơ và kem)
Waiter: Ok. One hamburger (Ok, môt ham-bơ-gơ)
What kind of ice cream do you want? (Anh muốn loại kem nào?)
Bob: Vanilla, please (Cho tôi vani)
Waiter: Vanilla.Ok (Vani, ok.)
Xem thêm:
Các bạn nhớ học từ vựng thường sử dụng trong nhà hàng khách sạn và những câu mẫu đàm thoại tiếng anh trong nhà hàng thông dụng qua bài hội thoại để tăng thêm vốn tiếng anh cho mình nhé. Đừng quên theo dõi những bài học sau để biết thêm nhiều kiến thức bổ ích nữa đấy! Chúc các bạn học tốt.
Notice: compact(): Undefined variable: limits in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853
Notice: compact(): Undefined variable: groupby in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853