Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-tabs.php on line 193

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-recentposts.php on line 169

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-relatedposts.php on line 177

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-popular.php on line 206

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-catposts.php on line 167

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions.php on line 912
Thành ngữ tiếng anh - Page 2 of 3 - Học tiếng anh giao tiếp nhà hàng

Thành ngữ tiếng anh Archive

Idioms and Proverbs in English

“Man proposes, god disposes Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên Easy come, easy go Dễ được, dễ mất Ill-gotten, ill-spent Của thiên, trả địa Too much knowledge makes the head bald Biết nhiều chóng già Poverty parts friends Giàu sang lắm kẻ lại nhà, khó

Thành ngữ với “hand” (Phần 2)

“to be a dab hand at something: rất giỏi về việc làm cái gì đó. Ví dụ 7:“She’s a dab hand at cooking. She can prepare a meal without even looking at a recipe.”(Cô ta rất giỏi về nấu nướng. Cô ta có thể chuẩn bị một

Thành ngữ miêu tả sự khó khăn

“To be in / get into trouble: To be in hot water To get in hot water To land in hot water To find oneself in hot water => Trong hoàn cảnh nguy hiểm, hoặc khó khăn khi bạn có thể bị phạt. ‘She sent quite a

Từ ICE trong các câu thành ngữ

“- to skate on thin ice: Chấp nhận rủi ro lớn. Động từ này thường được sử dụng trong dạng tiếp diễn He’s having a secret relationship with a married woman: I’ve told him that he’s skating on thin ice, but he won’t listen to me. Anh

Thành ngữ với ” Dog”

“1. to lead a dog’s life: describe a person who has an unhappy existence. 2. dog-eat-dog world: many people are competing for the same things, like good jobs. 3. to work like a dog: To have to work very, very hard. 4. every dog has its day:

Thành ngữ GAME

“- Ahead of the game = To have an advantage over a situation = có thành tích, có kết quả cao VD: I need to get up early to keep ahead of the game. Try studying thirty minutes before you go to bed to stay ahead of

Những cách ví von dí dỏm qua thành ngữ tiếng Anh

“Trong tiếng Việt chúng ta nói “Mặt vênh như bánh đa nướng” để chỉ những ai thể hiện ra bên ngoài với vẻ kiêu kỳ, tự đắc. Trong tiếng Anh thì sao? Hãy cùng khám phá những cách ví von rất dí dỏm trong tiếng Anh qua

Một số thành ngữ sưu tầm

“1/ To kill two birds with o­ne stone (Nhất cử lưỡng tiện) 2/ A man is known by his friends (Xem bạn biết người) 3/ A good name is better than riches (Tốt danh hơn lành áo) 4/ Don’t count your chickens before they are hatched (Chưa
array(0) { }