Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-tabs.php on line 193

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-recentposts.php on line 169

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-relatedposts.php on line 177

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-popular.php on line 206

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-catposts.php on line 167

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions.php on line 912
30 từ vựng tiếng anh du lịch biển thông dụng

30 từ vựng tiếng anh du lịch biển thông dụng

Mùa hè nóng lực là thời gian để bạn tận hưởng những con sóng mát lành hay đắm mình trong làn nước xanh mướt của biển cả. Để chuẩn bị cho những chuyến du lịch biển xa xứ, chúng tôi gửi đến các bạn các từ vựng tiếng anh du lịch biển thông dụng nhất trong bài viết này, mời các bạn theo dõi dưới đây.

tieng-anh-du-lich-bien-2

  1. Từ vựng du lịch biển bằng tiếng anh mà bạn nên biết

Sea /siː/  : biển

Ocean /ˈəʊʃən/  : đại dương

Wave /weɪv/  : sóng

Island /ˈaɪlənd/   : hòn đảo

Harbor, Port : cảng biển

Lighthouse /ˈlaɪthaʊs/  : Hải đăng (đèn để giúp tàu thuyền định hướng)

Submarine /ˌsʌbmərˈiːn/  : tàu ngầm

Ship /ʃɪp/  : tàu

Boat /bəʊt/   : thuyền (nhỏ)

Captain /ˈkæptɪn/  : thuyền trưởng (trong bóng đá: đội trưởng)

Fisherman /ˈfɪʃəmən/  : người đánh cá

Lifeguard /ˈlaɪfɡɑːd/  người cứu hộ (ở biển hay hồ bơi),

Seashore /ˈsiːʃɔːr/  : bờ biển (cũng: seaside)

Beach /biːtʃ/  : biển

Coast /kəʊst/  : bờ (biển, đại dương)

Sea gull : chim (mòng) biển (chắc gặp cũng không biết :D)

Whale /weɪl/  : cá voi

Shark /ʃɑːk/  : cá mập

Dolphin /ˈdɒlfɪn/  : cá heo

Octopus /ˈɑːktəpəs/  : bạch tuộc

Fish /fɪʃ/   : cá (nói chung)

Jellyfish /ˈdʒelifɪʃ/  : con sứa

Sea horse : cá ngựa (cá hình giống ngựa; chắc bạn có biết trò cá ngựa :D)

Seaweed /ˈsiːwiːd/  : rong biển (nhiều người thích ăn rong biển để tốt cho việc tiêu hóa)

Coral /ˈkɒrəl/  : san hô

Coral reef : rạn san hô (tức là một vùng nhiều san hô)

Shellfish : động vật có vỏ (chỉ chung: tôm, cua, sò, …).

Clam : nghêu

Starfish : /ˈstɑːrfɪʃ/  : sao biển (vì có hình ngôi sao)

Seal /siːl/  : hải cẩu

Turtle /ˈtɜːtl/  : rùa

Crab /kræb/  : cua

2. Mẫu câu tiếng anh du lịch biển thông dụng

– I want to sunbathe

=> Tôi muốn được tắm nắng

– I don’t want to go fishing

=> Tôi không muốn đi câu cá

– I want to go water skiing

=> Tôi thực sự muốn chơi lướt ván nước

– I want to go boating

=> Tôi thích đi chèo thuyền

– I don’t want to go swimming

=> Tôi không muốn đi bơi

– I don’t want to go sailing

=> Tôi muốn đi thuyền buồm

Tiếp sau bài viết về tu vung tieng anh du lich này, chúng tối sẽ tiếp tục gửi đến các bạn các tài liệu bổ ích, phương pháp và lời khuyên hữu ích cho các bạn để nâng cao trình độ tiếng anh của bản thân. Chúc các bạn có những kỳ nghỉ vui vẻ mà khôg gặp gào cản ngôn ngữ nào bạn nhé!


Notice: compact(): Undefined variable: limits in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853

Notice: compact(): Undefined variable: groupby in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

array(0) { }