Từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng du lịch Thái Lan
Chắc hẳn rất nhiều bạn thích du lịch ở Thái Lan khám phá vùng đất, văn hóa, ẩm thực. Thái Lan trở thành thiên đường du lịch của khách du lịch trên toàn thế giới. Để du lịch ở Thái Lan, bạn nên nắm rõ từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng du lịch Thái Lan dưới đây nhé!
- Tình huống giao tiếp tiếng Anh tại sân bay với hải quan
- Bỏ túi bí kíp du lịch thủ đô Bangkok bằng tiếng Anh (P2)
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi du lịch Thái Lan
Học từ vựng tiếng Anh vô cùng cần thiết để bạn giao tiếp với người dân địa phương và sử dụng trong các trường hợp cần thiết khác. Các từ vựng tiếng Anh sau đây sẽ liên quan mật thiết đến chuyến du lịch của bạn đến đất nước chùa vàng:
Chao Pharaya River Delta: đồng bằng châu thổ Chao Phraya
Trading: thương mại
Tropical: nhiệt đới
Enjoy: tận hưởng
Culture: văn hóa
Attractions: danh lam thắng cảnh, sức hấp dẫn, sức thu hút
Cuisine: ẩm thực
Shopping: mua sắm
Travel: du lịch
Contrasts: sự thương phản
Charm: mê hoặc
Assaults: kích động
Energetic: năng lượng
Come back: quay trở lại
River: sông
Canal: kênh rạch
Climb: chèo
A long-tail boat: thuyền đuôi dài
Cool: mát mẻ
Water: nước
Pagoda: chùa
Line: nằm đọc
Reclining Buddha: tượng Phật nằm
Buddha: Phật
Important: quan trọng
Admire: chiêm ngưỡng
Inlaid: khảm, chạm khắc
Symbol: biểu tượng, tượng trưng
Coin: đồng xu, tiền xu
Bronze bowl: bát đồng
Bless: cầu phúc, cầu nguyện, cầu phước lanh
Good fortune: may mắn
Detail: chi tiết
Attention: chú ý
Spill out: lan tỏa
Fesival: lễ hội
Decorate: trang trí
Spirit: tinh thần
Release: phóng thích, giải phóng
Temple: đình, đền
Represent: vật phẩm
Local: địa phương
Natural: tự nhiên
Goood natured: tốt bụng
Monsoon: gió mùa
Occasionally: Thỉnh thoảng
Rise: mọc, dâng lên, tăng lên
Country: đất nước
Great: tuyệt vời
Tradition: truyền thống
Act: hành động
Grace: vẻ dễ thương, vẻ duyên dáng
Place: địa điểm
5-star: năm sao (chỉ nhà hàng, khách sạn, khu nghỉ dưỡng)
Culinary arts: nghệ thuật ẩm thực
Funky: quán ăn nhỏ
Paradise: thiên đường
Street: đường phố
Traveler: khách du lịch
Street food: ẩm thực đường phố
Bargain: rẻ
Eat: ăn
Fabrics: vải vóc
Spices: gia vị
Handicrafts: đồ thủ công
Clothing: quần áo
Shopaholic heaven: thiên đường mua sắm
Mindset: tâm trí, tâm tưởng
Nightlife: cuộc sống về đêm
Hub: trung tâm
Vacation tips: lời khuyên cho chuyến đi
Party: tiệc
Destination: điểm đến
Treasure: kho báu
Journey: chuyến đi
Ancient: cổ kính
Explore: khám phá
Seaside: bờ biển
Resort: khu nghỉ dưỡng
Beach: bãi biển
Island: đảo
Jungle: rừng
Bạn đã học các từ vựng tiếng Anh giao tiêp thông dụng du lịch Thái Lan trên đây? Aroma hy vọng bạn sẽ sử dụng tiếng Anh du lịch Thái Lan một cách thành thạo cho chuyến đi suôn sẻ. Và bạn hãy nhớ đón xem các bài học tiếng Anh du lịch tiếp theo tại ktvntd.edu.vn nhé!
Notice: compact(): Undefined variable: limits in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853
Notice: compact(): Undefined variable: groupby in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853