Tình huống 23: Tham quan nhà máy – Tiếng Anh thương mại
Hôm nay, chúng ta sẽ cùng học một số mẫu câu ngành tiếng Anh thương mại rất phổ biến trong tình huống 23: Tham quan nhà máy – tiếng Anh thương mại thông qua tình huống hội thoại. Hy vọng bài học này sẽ mang đến cho các bạn nhiều từ vựng tiếng Anh hữu ích.
- 115 tình huống tiếng anh giao tiếp thương mại điển hình
- Tình huống 23: Tham quan nhà máy – tiếng Anh thương mại
- Tình huống 22: Thăm công ty đối tác – Tiếng anh thương mại
Mẫu câu tiếng Anh | Ý nghĩa |
Let me show you around the factory | Cho phép tôi dẫn ông đi một vòng quanh nhà máy |
This is our purchasing department | Đây là phòng mua hàng của chúng tôi |
Here’s the administration management department | Đây là bộ phận quản lý hành chính |
The quality control department is located on the second floor | Phòng kiểm tra chất lượng ở tầng 2 |
On your right hand is Packing department and our warehouse | Bên tay phải ông là bộ phận bao bì và nhà kho của chúng tôi |
We do both import and export business | Chúng tôi là công ty xuất nhập khẩu |
We do business in the field of transportation | Chúng tôi kinh doanh trong lĩnh vực vận chuyển |
The factories are highly automatic | Hệ thống nhà máy rất tự động |
Our staffs work three 8-hour shifts | Chúng tôi làm việc 3 ca 8 giờ |
We have just launched a new model | Chúng tôi vừa khai trương một mô hình mới |
We have many outlets throughout Ha Noi | Chúng tôi có nhiều cửa hàng bán lẻ trên khắp Hà Nội |
I hope to visit your factory | Tôi hy vọng được đến tham quan nhà máy của ông |
Could I visit to your factory? | Tôi có thể đến tham quan nhà máy của ông được chứ? |
Would you like to extend the scale of your factory? | Ông có muốn mở rộng quy mô nhà máy không? |
We have 3 factories in Ha Nam province | Chúng tôi có 3 nhà máy ở tỉnh Hà Nam |
Tiếp theo, Aroma xin tổng hợp một số từ vựng và cụm từ tiếng Anh thường xuất hiện trong tình huống: tham quan nhà máy – tiếng Anh thương mại:
- Factory (n) /ˈfæk.tər.i/: nhà máy
- Department (n) /dɪˈpɑːt.mənt/: phòng, ban
- Business (n) /ˈbɪz.nɪs/: việc kinh doanh
- Purchasing department : phòng mua hàng
- Administration management: quản lý hành chính
- Quality control department : phòng kiểm tra chất lượng
- Packing department: phòng bao bì
- Warehouse (n) /ˈweə.haʊs/: kho hàng, nhà kho
- Extend (v) /ɪkˈstend/ : mở rộng
- Scale (n) /skeɪl/ : quy mô
- Factory worker: công nhân nhà máy
- Outlet (n) /ˈaʊt.let/: cửa hàng bán lẻ
Trên đây là một số mẫu câu tiếng Anh và từ vựng phổ biến trong tình huống ngành tiếng anh thương mại. Hi vọng đoạn hội thoại trên giúp bạn tích lũy thêm được nhiều từ vựng liên quan đến chuyên ngành này.
Notice: compact(): Undefined variable: limits in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853
Notice: compact(): Undefined variable: groupby in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853