Tình huống 3: Giới thiệu sản phẩm – Tiếng Anh giao tiếp thương mại
Làm thế nào để trở thành best seller? Làm thế nào để sản phẩm của công ty được nhiều khách hàng tin dùng? Tất cả đều phụ thuộc vào khả năng giới thiệu sản phẩm của bạn.Vì thế đừng bỏ lỡ một số mẫu câu tiếng anh thông dụng trong tình huống giới thiệu sản phẩm trong tiếng anh chuyên ngành thương mại dưới đây.
Một số mẫu câu tiếng anh phổ biến trong tình huống 4: giới thiệu sản phẩm
Sentence | Meaning | Vocabulary |
I’d like to give you a detail introduction of the product | Tôi muốn giới thiệu chi tiết của sản phẩm | – Detail (n) chi tiết
– Introduction (n) sự giới thiệu – Product (n) sản phẩm |
I’ll say something about the background | Tôi sẽ nói về nguồn gốc của sản phẩm | – Background (n) nguồn gốc |
Firstly, Let’s take a look at it | Đầu tiên, chúng ta hãy quan sát sản phẩm | – Look at (v) nhìn, quan sát |
The new product is made in Viet Nam | Sản phẩm mới được sản xuất tại Việt Nam | – Is made (v) được sản xuất ( động từ chia dạng bị động) |
The product is useful for the old | Sản phẩm này rất hữu ích đối với người già | – Useful (adj) hữu ích |
It works with electricity | Nó hoạt động bằng điện | – Electricity (n) điện |
Let me operate it | Để tôi vận hành nó | – Operate (v) vận hành |
The product is safe for children to play with it | Sản phẩm này an toàn đối với trẻ nhỏ khi tiếp xúc với chúng | – Safe (adj) an toàn |
Our products are very various | Các sản phẩm của chúng tôi rất phong phú | – Various (adj) phong phú |
The quality of the product is guaranteed | Chất lượng của sản phẩm được đảm bảo | – Quality (n) chất lượng
– Is guaranteed (v) được đảm bảo (động từ chia dạng bị động) |
Here is our brochure | Đây là sách giới thiệu sản phẩm | – Brochure (n) sách giới thiệu sản phẩm |
This brochure gives you a detail introduction of our company and products | Sách giới thiệu sản phẩm này cho bạn chi tiết về công ty và các sản phẩm của chúng tôi | – Brochure (n) sách giới thiệu sản phẩm
– Introduction (n) sự giới thiệu
|
Our products have many models and sizes | Các sản phẩm của chúng tôi có nhiều mẫu mã và kích cỡ | – Model (n) mẫu mã
– Size (n) kích thước |
This product is user – friendly | Sản phẩm này rất tiện lợi | – User – friendly (adj) tiện lợi |
I’m sure that you’ll interest in them | Tôi chắc rằng bạn sẽ thích chúng | – Sure (adj) chắc chắn
– Interest + in (v0 thích thú, quan tâm |
When would be a convenient time for me to call you back? | Khi nào thuận tiện cho tôi gọi lại? | – Convenient (adj) thuận tiện |
The product will be launched into the market next month | Sản phẩm sẽ được có mặt trên thị trường vào tháng sau | – Launch (v) tung ra, có mặt
– Market (n) thị trường |
Here are our new products | Đây là những sản phẩm mới của chúng tôi | – New product (v) sản phẩm mới |
Let’s try it if you like | Hãy thử nó nếu bạn thích | – Try (v) thử |
Thank you for interesting! | Cảm ơn bạn đã quan tâm! | – Interesting (adj) quan tâm, chú ý |
Xem thêm:
Trên đây là những mẫu câu tiếng anh phổ biến trong tình huống tiếng anh chuyên ngành thương mại phổ biến mà bạn cần chú ý để áp dụng để giới thiệu sản phẩm cho công ty mình được nhiều khách hàng biết đến và tin dùng.
Notice: compact(): Undefined variable: limits in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853
Notice: compact(): Undefined variable: groupby in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853