Từ điển tiếng anh thương mại dành cho người mới bắt đầu!
Hoạt động thương mại đang ngày càng phát triển, xúc tiến thương mại cũng là hoạt động có ý nghĩa quan trọng hàng đầu của mỗi nền kinh tế. Trong quá trình hội nhập, các quốc gia giao thương đều sử dụng ngôn ngữ chung trong mọi giao dịch: tiếng anh. Vì vậy việc sử dụng từ điển tiếng anh thương mại vô cùng quan trọng để bạn bắt kịp xu thế quốc tế hóa hiện nay. Hôm nay Aroma xin giới thiệu đến bạn “Từ điển tiếng anh thương mại dành cho người bắt đầu” để bạn có thể học tiếng anh thương mại tốt nhất, hiệu quả nhất.
- Giáo trình tiếng anh thương mại – Essential Business Grammar Builder
- Từ điển tiếng anh thương mại dành cho người mới bắt đầu
Bộ từ điển tiếng anh thương mại hữu ích cho người mới học!
A
Account holder: Chủ tài khoản
Acquirer : Ngân hàng thanh toán
Affiliate marketing : Tiếp thị qua đại lý
Agent: Đại lý, đại diện
Application service provider : Nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng
Auction online : Đấu giá trên mạng
American standard code for information interchange (ASCII) : Bộ mã chuyển đổi thông tin theo tiêu chuẩn Mỹ
Authentication : Sự xác thực
Autoresponder : Hệ thống trả lời tự động
Auxiliary analogue control channel (AACC) : Kênh điều khiển analog phụ
B
Back-end-system : Hệ thống tuyến sau
Billing cost: Chi phí hoá đơn
Buck mail : Gửi thư điện tử số lượng lớn
Budget account application: Giấy trả tiền làm nhiều kì
C
Cash flow: Lưu lượng tiền
Circulation and distribution of commodity: Lưu thông phân phối hàng hoá
Conversion: Chuyển đổi (tiền tệ, chứng khoán)
Creditor: Người ghi có tài khoản (người bán hàng)
Customs barrier: Hàng rào thuế quan
D
Depreciation: Khấu hao
Dumping: Bán phá giá
E
Ebook : Sách điện tử
E-enterprise : Doanh nghiệp điện tử
E-business : Kinh doanh điện tử
Electronic bill presentment : Việc gửi hóa đơn điện tử
Electronic data interchange : Trao đổi dữ liệu điện tử
Electronic broker (e-broker) : Nhà môi giới điện tử
Enterprise resource planning : Kế hoạch nguồn lực doanh nghiệp
Electronic distributor : Nhà phân phối điện tử
Encryption : Mã hóa
Exchange : Nơi giao dịch, trao đổi
Excess amount: Tiền thừa
F
Financial policies: Chính sách tài chính
Foreign currency: Ngoại tệ
Foreign market: Thị trường nước ngoài
G
Gateway : Cổng nối
H
Hoard: tích trữ
Hoarder: người tích trữ
Home market: thị trường trong nước
I
Interest: tiền lãi
L
Liability: khoản nợ, nợ phải trả
Look-to-book ratio : Tỉ lệ xem/ đặt vé
M
Merchant account : Tài khoản thanh toán của doanh nghiệp
Microcommerce : Vi thương mại
Moderate price: Giá cả phải chăng
Monetary: Tiền tệ, thuộc về tiền tệ
Monetary activities: Hoạt động tiền tệ
O
OEM – Original Equipment: Thiết bị gốc – Sản xuất theo yêu cầu của bên đặt hàng
Offline media : Phương tiện truyền thông ngoại tuyến
Offset: Bù đắp thiệt hại
Order: Đặt hàng
Originator: Người khởi tạo
P
Payment gateway : Cổng thanh toán
Paid listing : Danh sách phải trả, phải thanh toán
Partial cybermarketing : Tiếp thị ảo một phần
Point of sale : Điểm bán hàng
Price boom: Bảng kê khai giá, giá cả tăng nhanh, giá cả tăng vọt
Processing service provider : Nhà cung cấp dịch vụ xử lý thanh toán qua mạng
Pure cybermarketing : Tiếp thị ảo thuần túy
R
Regular payment: Thanh toán định kỳ
Remitter: Người chuyển tiền
Revenue: Thu nhập
S
Speculation: Sự đầu cơ
Speculator: Nhà đầu cơ
Surplus: Thặng dư, số dư
T
Transfer: Chuyển khoản, chuyển tiền
Treasurer: Thủ quỹ
Turnover: Doanh thu, thu nhập
V
VAT Reg. No: mã số thuế giá trị gia tăng
Với từ điển tiếng anh thương mại dành cho người mới bắt đầu, bạn có thể tự tin thể hiện khả năng giao tiếp tiếng anh thương mại tại nơi làm việc của mình rồi đấy. Và bạn cũng đừng quên đón xem các bài học tiếng anh thương mại hiệu quả nhất của Aroma – Tiếng anh cho người đi là nhé!
Nếu bạn cần học tiếng anh giao tiếp thương mại, Aroma sẽ đem lại cho bạn một khóa học toàn diện, hiệu quả, đáp ứng nhu cầu làm việc. Bạn có muốn tham gia? Hãy để lại thông tin cá nhân vào bảng bên dưới, Aroma sẽ liên hệ với bạn sớm!
Xem thêm: học tiếng anh giao tiếp thương mại
Notice: compact(): Undefined variable: limits in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853
Notice: compact(): Undefined variable: groupby in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853