Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-tabs.php on line 193

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-recentposts.php on line 169

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-relatedposts.php on line 177

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-popular.php on line 206

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-catposts.php on line 167

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions.php on line 912
200 Nguyên liệu nấu ăn bằng tiếng Anh - Học tiếng anh giao tiếp nhà hàng

200 Nguyên liệu nấu ăn bằng tiếng Anh

Chúng ta chắc hẳn ai cũng biết rằng cách tốt nhất để học tiếng Anh đó là ứng dụng nó vào cuộc sống hằng ngày. Trong bài viết này, AROMA xin gửi đến bạn tổng hợp 200 từ vựng về nguyên liệu nấu ăn bằng tiếng Anh phổ biến nhất:

200 Nguyên liệu nấu ăn bằng tiếng Anh

200 Nguyên liệu nấu ăn bằng tiếng Anh

Nguyên liệu nấu ăn bằng tiếng Anh

1 Anchovy: Cá trồng

2 Apple: Táo

3 Apricot: Mơ

4 Artichoke: Cây a-ti-sô

5 Asparagus: Măng tây

6 Aubergine: Cà tím

7 Avocado: Quả bơ

8 Bacon: Thịt muối

9 Bag of potatoes: Túi khoai tây

10 Baguette: Bánh mì baguette

11 Baked beans: Đậu nướng

12 Baking powder: Bột nở

13 Banana: Chuối

14 Bar of chocolate: Thanh sô cô la

15 Basil: Húng quế

16 Beansprouts: Giá đỗ

17 Beef: Thịt bò

18 Beetroot: Củ dền đỏ

19 Biscuits: Bánh qui

20 Blackberry: Quả mâm xôi đen

21 Blackcurrant: Quả lý chua đen

22 Blue cheese: Phô mai xanh

23 Blueberry: Quả việt quất

24 Bottle of milk: Chai sữa

25 Box of eggs: Hộp trứng

26 Bread rolls: Cuộn bánh mì

27 Breakfast cereal: Ngũ cốc ăn sáng nói chung

28 Broad beans: Đậu ván

29 Broccoli: Súp lơ xanh

30 Brown bread: Bánh mì nâu

31 Brown sugar: Đường nâu

32 Brussels sprouts: Mầm bắp cải brussels

33 Bunch of bananas: Nải chuối

34 Bunch of grapes: Chùm nho

35 Butter: Bơ

36 Cabbage: Bắp cải

37 Cake: Bánh ngọt

38 Carrot: Cà rốt

39 Carton of milk: Hộp sữa

40 Cauliflower: Súp lơ trắng

41 Celery: Cần tây

42 Cheese: Phô mai

43 Cherry: Quả anh đào

44 Chicken: Thịt gà

45 Chilli powder: Ớt bột

46 Chilli hoặc chilli pepper: Ớt

47 Chips: Khoai tây chiên

48 Chives: Lá thơm

49 Chocolate: Sô cô la

50 Cinnamon: Quế

51 Clove of garlic: Nhánh tỏi

52 Coconut: Quả dừa

53 Cod: Cá tuyết

54 Cooked meat: Thịt chín

55 Cooking oil: Dầu ăn

56 Coriander: Rau mùi

57 Corned beef: Thịt bò muối

58 Cornflakes: Ngũ cốc giòn

59 Cornflour: Bột ngô

60 Cottage cheese: Phô mai tươi

61 Courgette: Bí xanh

62 Cream: Kem

63 Crème fraîche: Kem lên men

64 Crisps: Khoai tây lát mỏng chiên giòn

65 Cucumber: Dưa chuột

66 Cumin: Thì là ai-cập

67 Curry powder: Bột cà ri

68 Danish pastry: Bánh sừng bò đan mạch

69 Dates: Quả chà là khô

70 Dill: Thì là

71 Dried apricots: Quả mơ khô

72 Duck: Vịt

73 Eggs: Trứng

74 Fig: Quả sung

75 Fish fingers: Cá tẩm bột

76 Free range eggs: Trứng gà nuôi thả tự nhiên

77 French beans: Đậu cô ve

78 Frozen peas: Đậu hà lan đông lạnh

79 Frozen pizza: Pizza đông lạnh

80 Full-fat milk: Sữa nguyên kem/sữa béo

81 Garlic: Tỏi

82 Garlic bread: Bánh mì tỏi

83 Ginger: Gừng

84 Goats cheese: Phô mai dê

85 Gooseberry: Quả lý gai

86 Grape: Nho

87 Grapefruit: Quả bưởi

88 Haddock: Cá êfin

89 Ham: Thịt giăm bông

90 Herring: Cá trích

91 Honey: Mật ong

92 Hummus: Món khai vị

93 Ice cream: Kem

94 Icing sugar: Đường bột

95 Jam: Mứt

96 Jar of jam: Lọ mứt

97 Ketchup: Xốt cà chua

98 Kidney beans: Đậu tây (hình dạng giống quả thận)

99 Kidneys: Thận

100 Kipper: Cá trích hun khói (cá hun khói, thường là cá trích)

101 Kiwi fruit: Quả kiwi

102 Lamb: Thịt cừu

103 Leek: Tỏi tây

104 Lemon: Quả chanh tây

105 Lettuce: Rau xà lách

106 Lime: Quả chanh ta

107 Liver: Gan

108 Loaf hoặc loaf of bread: Ổ bánh mì

109 Mackerel: Cá thu

110 Mango: Xoài

111 Margarine: Bơ thực vật

112 Marmalade: Mứt cam

113 Mayonnaise: Mayonnaise

114 Melon: Dưa

115 Milk: Sữa

116 Mince hoặc minced beef: Thịt bò xay

117 Muesli: Ngũ cốc hạt nhỏ

118 Mushroom: Nấm

119 Mustard: Mù tạc

120 Noodles: Bún miến

121 Nutmeg: Hạt nhục đậu khấu

122 Nuts: Đậu hạt

123 Olive oil: Dầu ô-liu

124 Olives: Quả ô liu

125 Onion: Hành tây

126 Orange: Cam

127 Organic: Hữu cơ

128 Pack of butter: Gói bơ

129 Packet of biscuits: Gói bánh quy

130 Packet of cheese: Gói phô mai

131 Packet of crisps hoặc bag of crisps: Gói khoai tây chiên lát mỏng

132 Paprika: Ớt cựa gà

133 Parsley: Mùi tây

134 Pasta: Mì ý nói chung

135 Pasta sauce: Sốt cà chua nấu mì

136 Pastry: Bột mì làm bánh nướng

137 Paté: Pa tê

138 Peach: Đào

139 Peanuts: Lạc

140 Pear: Lê

141 Peas: Đậu hà lan

142 Pepper: Quả ớt ngọt

143 Pepper: Hạt tiêu

144 Pilchard: Cá mòi cơm

145 Pineapple: Dứa

146 Pitta bread: Bánh mì dẹt

147 Pizza: Pizza

148 Plaice: Cá bơn sao

149 Plain flour: Bột mì thường

150 Plum: Mận

151 Pomegranate: Quả lựu

152 Pork: Thịt lợn

153 Pork pie: Bánh tròn nhân thịt xay

154 Porridge: Cháo

155 Potato (số nhiều: potatoes): Khoai tây

156 Prunes : Quả mận khô

157 Pumpkin: Bí ngô

158 Punnet of strawberries: Giỏ dâu tây

159 Quiche: Bánh quiche của pháp (nhân thịt xông khói)

160 Radish : Củ cải cay ăn sống

161 Raisins: Nho khô

162 Raspberry: Quả mâm xôi đỏ

163 Ready meal: Đồ ăn chế biến sẵn

164 Redcurrant: Quả lý chua đỏ

165 Rhubarb: Quả đại hoàng

166 Rice: Gạo

167 Rocket: Rau cải xoăn

168 Rosemary: Hương thảo

169 Runner beans: Đậu tây

170 Saffron: Nhụy hoa nghệ tây

171 Sage: Cây xô thơm

172 Salad dressing: Xốt/dầu giấm trộn sa lát

173 Salami: Xúc xích ý

174 Salmon: Cá hồi (nước mặn và to hơn)

175 Salt: Muối

176 Sardine: Cá mòi

177 Sausage roll: Bánh mì cuộn xúc xích

178 Sausages: Xúc xích

179 Self-raising flour: Bột mì pha sẵn bột nở

180 Semi-skimmed milk: Sữa ít béo

181 Skimmed milk: Sữa không béo/sữa gầy

182 Sliced loaf: Ổ bánh mì đã thái lát

183 Smoked salmon: Cá hồi hun khói

184 Sole: Cá bơn

185 Soup: Súp

186 Sour cream: Kem chua

187 Spaghetti: Mì ống

188 Spinach: Rau chân vịt

189 Sponge cake: Bánh bông lan

190 Spring onion: Hành lá

191 Squash: Quả bí

192 Stick of celery: Cây cần tây

193 Stock cubes: Viên gia vị nấu súp

194 Strawberry: Quả dâu

195 Sugar: Đường

196 Sultanas: Nho khô không hạt

197 Swede: Củ cải thụy điển

198 Sweet potato (số nhiều: sweet potatoes): Khoai lang

199 Sweetcorn: Ngô ngọt

200 Sweets: Kẹo

Với 200 từ vựng về nguyên liệu nấu ăn bằng tiếng Anh mà AROMA đã cung cấp trong bài viết này chắc chắn sẽ là nguồn tài liệu vô cùng hữu ích cho bạn mỗi khi xem các chương trình nấu ăn của nước ngoài khi vốn từ vựng của bạn đủ nhiều. Chúc các bạn luôn kiên trì trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình!


Notice: compact(): Undefined variable: limits in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853

Notice: compact(): Undefined variable: groupby in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

array(0) { }