200 Nguyên liệu nấu ăn bằng tiếng Anh
Chúng ta chắc hẳn ai cũng biết rằng cách tốt nhất để học tiếng Anh đó là ứng dụng nó vào cuộc sống hằng ngày. Trong bài viết này, AROMA xin gửi đến bạn tổng hợp 200 từ vựng về nguyên liệu nấu ăn bằng tiếng Anh phổ biến nhất:
Nguyên liệu nấu ăn bằng tiếng Anh
1 Anchovy: Cá trồng
2 Apple: Táo
3 Apricot: Mơ
4 Artichoke: Cây a-ti-sô
5 Asparagus: Măng tây
6 Aubergine: Cà tím
7 Avocado: Quả bơ
8 Bacon: Thịt muối
9 Bag of potatoes: Túi khoai tây
10 Baguette: Bánh mì baguette
11 Baked beans: Đậu nướng
12 Baking powder: Bột nở
13 Banana: Chuối
14 Bar of chocolate: Thanh sô cô la
15 Basil: Húng quế
16 Beansprouts: Giá đỗ
17 Beef: Thịt bò
18 Beetroot: Củ dền đỏ
19 Biscuits: Bánh qui
20 Blackberry: Quả mâm xôi đen
21 Blackcurrant: Quả lý chua đen
22 Blue cheese: Phô mai xanh
23 Blueberry: Quả việt quất
24 Bottle of milk: Chai sữa
25 Box of eggs: Hộp trứng
26 Bread rolls: Cuộn bánh mì
27 Breakfast cereal: Ngũ cốc ăn sáng nói chung
28 Broad beans: Đậu ván
29 Broccoli: Súp lơ xanh
30 Brown bread: Bánh mì nâu
31 Brown sugar: Đường nâu
32 Brussels sprouts: Mầm bắp cải brussels
33 Bunch of bananas: Nải chuối
34 Bunch of grapes: Chùm nho
35 Butter: Bơ
36 Cabbage: Bắp cải
37 Cake: Bánh ngọt
38 Carrot: Cà rốt
39 Carton of milk: Hộp sữa
40 Cauliflower: Súp lơ trắng
41 Celery: Cần tây
42 Cheese: Phô mai
43 Cherry: Quả anh đào
44 Chicken: Thịt gà
45 Chilli powder: Ớt bột
46 Chilli hoặc chilli pepper: Ớt
47 Chips: Khoai tây chiên
48 Chives: Lá thơm
49 Chocolate: Sô cô la
50 Cinnamon: Quế
51 Clove of garlic: Nhánh tỏi
52 Coconut: Quả dừa
53 Cod: Cá tuyết
54 Cooked meat: Thịt chín
55 Cooking oil: Dầu ăn
56 Coriander: Rau mùi
57 Corned beef: Thịt bò muối
58 Cornflakes: Ngũ cốc giòn
59 Cornflour: Bột ngô
60 Cottage cheese: Phô mai tươi
61 Courgette: Bí xanh
62 Cream: Kem
63 Crème fraîche: Kem lên men
64 Crisps: Khoai tây lát mỏng chiên giòn
65 Cucumber: Dưa chuột
66 Cumin: Thì là ai-cập
67 Curry powder: Bột cà ri
68 Danish pastry: Bánh sừng bò đan mạch
69 Dates: Quả chà là khô
70 Dill: Thì là
71 Dried apricots: Quả mơ khô
72 Duck: Vịt
73 Eggs: Trứng
74 Fig: Quả sung
75 Fish fingers: Cá tẩm bột
76 Free range eggs: Trứng gà nuôi thả tự nhiên
77 French beans: Đậu cô ve
78 Frozen peas: Đậu hà lan đông lạnh
79 Frozen pizza: Pizza đông lạnh
80 Full-fat milk: Sữa nguyên kem/sữa béo
81 Garlic: Tỏi
82 Garlic bread: Bánh mì tỏi
83 Ginger: Gừng
84 Goats cheese: Phô mai dê
85 Gooseberry: Quả lý gai
86 Grape: Nho
87 Grapefruit: Quả bưởi
88 Haddock: Cá êfin
89 Ham: Thịt giăm bông
90 Herring: Cá trích
91 Honey: Mật ong
92 Hummus: Món khai vị
93 Ice cream: Kem
94 Icing sugar: Đường bột
95 Jam: Mứt
96 Jar of jam: Lọ mứt
97 Ketchup: Xốt cà chua
98 Kidney beans: Đậu tây (hình dạng giống quả thận)
99 Kidneys: Thận
100 Kipper: Cá trích hun khói (cá hun khói, thường là cá trích)
101 Kiwi fruit: Quả kiwi
102 Lamb: Thịt cừu
103 Leek: Tỏi tây
104 Lemon: Quả chanh tây
105 Lettuce: Rau xà lách
106 Lime: Quả chanh ta
107 Liver: Gan
108 Loaf hoặc loaf of bread: Ổ bánh mì
109 Mackerel: Cá thu
110 Mango: Xoài
111 Margarine: Bơ thực vật
112 Marmalade: Mứt cam
113 Mayonnaise: Mayonnaise
114 Melon: Dưa
115 Milk: Sữa
116 Mince hoặc minced beef: Thịt bò xay
117 Muesli: Ngũ cốc hạt nhỏ
118 Mushroom: Nấm
119 Mustard: Mù tạc
120 Noodles: Bún miến
121 Nutmeg: Hạt nhục đậu khấu
122 Nuts: Đậu hạt
123 Olive oil: Dầu ô-liu
124 Olives: Quả ô liu
125 Onion: Hành tây
126 Orange: Cam
127 Organic: Hữu cơ
128 Pack of butter: Gói bơ
129 Packet of biscuits: Gói bánh quy
130 Packet of cheese: Gói phô mai
131 Packet of crisps hoặc bag of crisps: Gói khoai tây chiên lát mỏng
132 Paprika: Ớt cựa gà
133 Parsley: Mùi tây
134 Pasta: Mì ý nói chung
135 Pasta sauce: Sốt cà chua nấu mì
136 Pastry: Bột mì làm bánh nướng
137 Paté: Pa tê
138 Peach: Đào
139 Peanuts: Lạc
140 Pear: Lê
141 Peas: Đậu hà lan
142 Pepper: Quả ớt ngọt
143 Pepper: Hạt tiêu
144 Pilchard: Cá mòi cơm
145 Pineapple: Dứa
146 Pitta bread: Bánh mì dẹt
147 Pizza: Pizza
148 Plaice: Cá bơn sao
149 Plain flour: Bột mì thường
150 Plum: Mận
151 Pomegranate: Quả lựu
152 Pork: Thịt lợn
153 Pork pie: Bánh tròn nhân thịt xay
154 Porridge: Cháo
155 Potato (số nhiều: potatoes): Khoai tây
156 Prunes : Quả mận khô
157 Pumpkin: Bí ngô
158 Punnet of strawberries: Giỏ dâu tây
159 Quiche: Bánh quiche của pháp (nhân thịt xông khói)
160 Radish : Củ cải cay ăn sống
161 Raisins: Nho khô
162 Raspberry: Quả mâm xôi đỏ
163 Ready meal: Đồ ăn chế biến sẵn
164 Redcurrant: Quả lý chua đỏ
165 Rhubarb: Quả đại hoàng
166 Rice: Gạo
167 Rocket: Rau cải xoăn
168 Rosemary: Hương thảo
169 Runner beans: Đậu tây
170 Saffron: Nhụy hoa nghệ tây
171 Sage: Cây xô thơm
172 Salad dressing: Xốt/dầu giấm trộn sa lát
173 Salami: Xúc xích ý
174 Salmon: Cá hồi (nước mặn và to hơn)
175 Salt: Muối
176 Sardine: Cá mòi
177 Sausage roll: Bánh mì cuộn xúc xích
178 Sausages: Xúc xích
179 Self-raising flour: Bột mì pha sẵn bột nở
180 Semi-skimmed milk: Sữa ít béo
181 Skimmed milk: Sữa không béo/sữa gầy
182 Sliced loaf: Ổ bánh mì đã thái lát
183 Smoked salmon: Cá hồi hun khói
184 Sole: Cá bơn
185 Soup: Súp
186 Sour cream: Kem chua
187 Spaghetti: Mì ống
188 Spinach: Rau chân vịt
189 Sponge cake: Bánh bông lan
190 Spring onion: Hành lá
191 Squash: Quả bí
192 Stick of celery: Cây cần tây
193 Stock cubes: Viên gia vị nấu súp
194 Strawberry: Quả dâu
195 Sugar: Đường
196 Sultanas: Nho khô không hạt
197 Swede: Củ cải thụy điển
198 Sweet potato (số nhiều: sweet potatoes): Khoai lang
199 Sweetcorn: Ngô ngọt
200 Sweets: Kẹo
Với 200 từ vựng về nguyên liệu nấu ăn bằng tiếng Anh mà AROMA đã cung cấp trong bài viết này chắc chắn sẽ là nguồn tài liệu vô cùng hữu ích cho bạn mỗi khi xem các chương trình nấu ăn của nước ngoài khi vốn từ vựng của bạn đủ nhiều. Chúc các bạn luôn kiên trì trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình!
Notice: compact(): Undefined variable: limits in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853
Notice: compact(): Undefined variable: groupby in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853