Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-tabs.php on line 193

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-recentposts.php on line 169

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-relatedposts.php on line 177

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-popular.php on line 206

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-catposts.php on line 167

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions.php on line 912
Từ vựng tiếng Anh nhà hàng khách sạn về thịt và cách chế biến

Từ vựng tiếng Anh nhà hàng khách sạn về thịt và cách chế biến

Các món ăn từ thịt đem lại dinh dưỡng và các dưỡng chất cần thiết cho cơ thể. Chính vì vậy, đây cũng là một phần không thể thiếu trong bữa ăn hàng ngày. Từ vựng tieng anh nha hang khach san về thịt và cách chế biến sau đây sẽ giúp bạn tìm hiểu thêm nhiều điều thú vị:

I. Từ vựng tiếng Anh nhà hàng khách sạn về các loại thịt bằng hình ảnh

Từ vựng tiếng Anh nhà hàng khách sạn

  1. Leg – Chân

Whole Leg: cả chân, nguyên chân (gồm cả phần tiếp giáp với thân)

Short Leg: phần chân không bao gồm phần tiếp giáp với thân

Center Leg: Phần trung tâm nhiều thịt nhất của chân

Center Slice: Phần trung tâm cắt thành miếng to, lát

Shank: thịt chân giò/  thịt bắp (có da/ bì)

American Style: phần thịt cắt miếng kiểu Mỹ

Hind Shank: thịt chân giò sau, thịt bắp sau

Boneless: phần thịt không có xương

Sirloin Chop: phần đỉnh lườn thịt (bao gồm cả xương)

Boneless Sirloin: phần lườn thịt (chỉ có thịt, không có xương)

  1. Shoulder – Vai

Square Cut: miếng thịt cắt vuông vắn

Blade Chop: miếng thịt cắt hình lưỡi

Neck Slice: miếng thịt cổ

Arm Chop: Miếng thịt đầu vai

Boneless Shoulder: miếng thịt vai không xương

  1. Fore-Shank and Breast: thịt chân giò trước và ngực

Shank:  thịt chân giò, thịt bắp

Spareribs: thịt quanh sườn

Boneless Rolled Shank: Thịt chân giò cuộn, thịt bắp cuộn (không xương)

Riblets: xương sườn có thịt

  1. Rib: Xương

Rack of Lamb: Xương sườn cừu, có thịt

Frenched Chop: xương sườn chặt kiểu Pháp

Rib Chop: đầu xương

Rib Roast: Sườn nướng

Crown Roast: thịt sườn xếp nướng kiểu vương miện

  1. Loin: thịt lưng

Double Loin Chop: phần hai bên trên lưng (có xương)

Loin Chop: phần thịt lưng, không có xương

Loin Roast: phần thịt lưng để quay

  1. Other Cuts: các kiểu cắt, thái

Lamb for stew: thịt cừu thái miếng vừa ăn

Cubes for Kabobs: Thái kiểu con chì

Ground Lamb: thịt cừu thái sợi

II. Từ vựng tiếng Anh nhà hàng khách sạn về cách chế biến

  1. boiled – luộc

Mrs Jones boiled the rice. – Bà Jones nấu cơm.

The potatoes were cooked in boiled water. – Khoai tây được nấu chín trong nước đun sôi.

  1. steamed – hấp

Mrs Smith steamed the fish over a pan of boiling water. – Bà Smith hấp cá trên trõ nước sôi

  1. fried/ sauteed – chiên, áp chảo

cooked in oil in a wok or a frying pan. – nấu chín thức ăn trong dầu ở chảo hoặc chảo chiên

Mr Bean loves to eat fried egg in the morning. – Ông Bean thích ăn trứng chiên vào buổi sáng.

Mr Jones fried the bacon for is sandwich. – Ông Jones áp chảo thịt xông khói cho bánh sandwich

  1. stir-fried – xào

fried fast using a wok in hot oil. – chiên nhanh bằng cách sử dụng chảo trong dầu nóng

  1. pan-fried – chiên trong chảo

fried in a frying pan – chiên trong chảo

Mr Bean fried the steak in the frying pan. – Ông Bean chiên bít tết trong chảo.

Steak can be pan-fried. – Bít tết có thể được chiên.

  1. roasted – quay

cooked slowly in the oven. – làm chín từ từ trong lò.

A traditional dinner in England is a roast dinner. – Bữa tối truyền thống ở Anh là bữa tối các món thịt quay.

  1. grilled – nướng (trực tiếp trên vỉ có than)

cooked under a grill. – nấu chín ở vỉ.

Fish can be grilled using a cooker. – Cá có thể nướng bằng nồi cơm điện.

The bacon was grilled and was lovely and crispy after. – Thịt xông khói được nướng và trông thật ngon và giòn sau đó.

  1. baked – nướng (trong lò nướng)

cooked in the oven. – làm chín trong lò nướng

Mrs Bean loves to bake cakes in the oven. – Mrs Bean thích nướng bánh trong lò.

Potatoes are lovely baked in the oven. – Khoai tây được nướng thật ngon trong lò.

  1. stewed – hầm

cooked for a long time on a low heat. – nấu chín trong một thời gian dài ở một nhiệt độ thấp.

Beef stewed using a slow cooker make the meat lovely and tender. – Thịt bò hầm bằng nồi áp suất làm cho thịt ngon và mềm.

  1. casseroled – hầm

cooked slowly in juices: nấu từ từ trong nước trái cây

Mrs Bean cooked her husband a lamb casserole for dinner. – Mrs Bean đã nấu chồng cho cô một món thịt cừu hầm cho bữa tối

AROMA – TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM vừa chia sẻ với bạn các từ vựng tiếng Anh nhà hàng khách sạn về các phần của thịt và cách chế biến. Bạn có thể áp dụng để chế biến những bữa ăn bổ dưỡng cho gia đình.

Xem thêm:


Notice: compact(): Undefined variable: limits in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853

Notice: compact(): Undefined variable: groupby in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

array(0) { }