Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-tabs.php on line 193

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-recentposts.php on line 169

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-relatedposts.php on line 177

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-popular.php on line 206

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-catposts.php on line 167

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions.php on line 912
Cùng học từ vựng tiếng anh theo chủ đề qua video về “ fruits and nuts”

Cùng học từ vựng tiếng anh theo chủ đề qua video về “ fruits and nuts”

Tiếp tục với bài học từ vựng tiếng anh qua video, hôm nay aroma gửi đến đọc giả bài học về “ fruits and nuts” tới toàn thể đọc giả.

  1. Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề qua video về các loại quả

Lemon: chanh vàng

– Lime: chanh xanh

– Orange: quả cam

– Grape fruit: quả bưởi

– Apple: quả táo

– Pear: quả lê

– Melon: quả dưa đỏ

– Water melon: quả dưa hấu

– Peach: quả đào

– Plum: quả mận

– Kiwi: quả kiwi

– Grapes: những trái nho

– Banana: trái chuối

– Cherries: sơ ri

– Avocado: trái bơ

– Fig: quả sung

– Pineapple: quả dứa

– Coconut: trái dừa

– Passion fruits: trái chanh leo tím

– Mango: trái xoài

– Loquat: quả sơn trà

– Apricot: trái mơ

– Papaya: trái đu đủ

– Guava: quả ổi

– Persimmon: quả hồng

– Pamegranate: quả lựu

– Berries: các loại dâu

– Blueberrie: việt quất xanh

– Blackberrie: việt quất đen

– Raspberries: quả mâm xôi

– Cranbrerries: nam việt quất

– Strawberries: quả dâu tây

  1. Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề qua video về các loại hạt

– Almonds: hạnh nhân

– Hazelnuts: quả phỉ

– Walnuts: quả óc chó

– Pecans: quả hồ đào

– Peanuts: củ lạc

– Chestnuts: hạt dẻ

– Cashews: hạt điều

– Pistachios: quả hồ trăn

III. Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề qua video : Luyên tập ghi nhớ tên các loại quả và hạt đã học

Tìm đáp án đúng cho mỗi hình ảnh trên video

– Apple – Grape fruit – Strawberries – Watermelon – Lemon – Apple – Orange – Lime

– Lime – Grape fruit – Strawberries – Watermelon – Lemon – Apple – Orange – Melon

– Pear – Melon – Watermelon – Coconut – Grapes – Apple – Orange – Peach

– Pear – Melon – Watermelon – Coconut – Grapes – Apple – Grapefruit – Peach

– Pear – Melon – Watermelon – Coconut – Grapes – Apple – Plum – Pineapple

– Apple – Grapefruit – Strawberries – Watermelon – Coconut – Apple – Pineapple – Melon

– Plum – Coconut – Strawberries – Watermelon – Fig – Apple – Orange – Melon

– Fig – Melon – Watermelon – Coconut – Grapes – Strawberries – Pineapple – Mango

– Mango – Melon – Watermelon – Coconut – Grapes – Strawberries – Plum – Fig

– Mango – Melon – Watermelon – Coconut – Grapes – Strawberries – Plum – Fig

– Apricot – Melon – Mango – Avocado – Grapes – Plum – Papaya

– Apricot – Avocado – Strawberries – Fig – Coconut – Blueberries – Papaya – Cherries

– Plum – Fig – Grapes – Avocado- Coconut – Apricot – Cranberries – Melon

– Fig – Melon – Watermelon – Grapes – Avocado – Blueberries – Cranberries – Apricot

– Apricot – Pomegrante – Blueberries – Avocado – Loquat – Cranberries – Plum – Fig

– Apricot – Blueberries – Cranberies – Kiwi – Plum – Fig – Loquat – Papaya

– Apricot – Melon – Cranberries – Kiwi – Pomegranate – Blueberries – Papaya – Cherries

– Plum – Fig- Blueberries – Avocado – Kiwi – Pomegranate – Cranberries – Melon

– Plum – Melon – Kiwi – Pomegranate – Cherries – Blackberries – Cranberries – Loquat

– Melon – Pomegranate – Kiwi – Avocado – Loquat – Blackberries – Plum – Papaya

– Apricot – Blackberries – Cherries – Kiwi – Loquat – Plum – Melon – Papaya

– Loquat –  Melon – Cranberries – Kiwi – Pomegrante – Blackberries – Papaya – Cherries

– Loquat –  Melon – Cranberries – Kiwi – Pomegrante – Blackberries – Papaya – Cherries

– Loquat –  Melon – Cranberries – Kiwi – Pomegrante – Blackberries – Papaya – Cherries

– Loquat –  Melon – Cranberries – Kiwi – Pomegrante – Blackberries – Papaya – Cherries

– Almonds – Pistachios – Walnuts – Chestnuts – Peanuts – Hazelnuts – Pecans – Cashews

– Almonds – Pistachios – Walnuts – Chestnuts – Peanuts – Hazelnuts – Pecans – Cashews

– Almonds – Pistachios – Walnuts – Chestnuts – Peanuts – Hazelnuts – Pecans – Cashews

– Almonds – Pistachios – Walnuts – Chestnuts – Peanuts – Hazelnuts – Pecans – Cashews

– Almonds – Pistachios – Walnuts – Chestnuts – Peanuts – Hazelnuts – Pecans – Cashews

– Almonds – Pistachios – Walnuts – Chestnuts – Peanuts – Hazelnuts – Pecans – Cashews

Hi vọng các bạn vui Cùng học từ vựng tiếng anh theo chủ đề qua video về “ fruits and nuts” về hoa quả và các loại hat ngày hôm nay. Tuần tới aroma tiếp tục gửi đến các bạn các chủ đề khác thông dụng trong giao

>> Video học tiếng anh

>> Học tiếng anh qua video với thầy Duncan – part 8

 


Notice: compact(): Undefined variable: limits in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853

Notice: compact(): Undefined variable: groupby in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

array(0) { }