Tự tin giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch với từ vựng thông dụng
Ai cũng thích việc được khám phá những vùng đất lạ, trải nghiệm những niềm vui mới trên những con đường khác nhau. Du lịch giúp bạn làm được điều đó. Và hành trang không thể thiếu khi bạn đi du lịch đó chính là ngôn ngữ. Hiểu rõ vấn đề này, chúng tôi xin gửi đến các bạn danh sách từ vựng và cụm từ thông dụng nhất trong giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch, mời các bạn theo dõi.
-
Danh sách các từ vựng thông dụng nhất trong giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch
Airline schedule /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/ : lịch bay.
inquire[ɪnˈkwaɪɹ] : hỏi thông tin
Account payable /əˈkaʊnt ˈpeɪ.ə.bl/ : tiền phải trả.
route, routes [ruːt] (noun): tuyến đường, lộ trình, đường đi
Account receivable /əˈkaʊnt rɪˈsiːvəbl/ : tiền phải thu.
Airline route map/Airline rout network : /ˈeəlaɪn ruːt mæp/ ; /ˈeəlaɪn ruːt ˈnetwɜːk/ : Sơ đồ tuyến bay/ mạng đường bay
visa, visas [ˈviːzə] (noun): vi-da, thị thực
cancel[kænsəl] : hủy bỏ
Amendment fee /əˈmendmənt fiː/ : phí sửa đổi.
way, ways [weɪ] (noun): đoạn đường, quãng đường
book[bʊk] : đặt vé
hire [ˈhaɪə(ɹ)] : thuê, mướn
map, maps [mæp] (noun): bản đồ
insurance, insurances [ˈɪn.ʃə.ɹɨns] (noun): bảo hiểm
embassy, embassies [ˈɛmbəsi] : sứ quán, toà đại sứ
vaccination, vaccinations [ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən] (noun): sự chủng ngừa, sự tiêm chủng
2. Danh sách các cụm từ phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch
Running on fumes : di chuyển, đi lại với rất ít xăng còn lại ở trong bình.
travel light : mang ít đồ, chỉ mang những thứ thực sự cần thiết.
– hand luggage : hành lý xách tay
off the beaten path/ off track : lạc đường, đi sai đường.
The Museum of the Revolution: Bảo tàng cách mạng
watch your back : cẩn thận, chú ý tới những người xung quanh.
Full satisfaction guaranteed: Bảo đảm hoàn toàn thỏa mãn
The Museum of History: Bảo tàng lịch sử
The thirty-six streets of old Hanoi : Ba mươi sáu phố phường Hà Nội cổ
The Museum of Fine Arts: Bảo tàng mỹ thuật
Stone stelae: Bia đá
The Museum of the Army: Bảo tàng quân đội
call it a day : kết thúc các hoạt động trong 1 ngày, trở lại khách sạn, về phòng.
get a move on : di chuyển nhanh hơn
Luggage Cart : xe đẩy hành lý
cash a traveller’s cheque : trả bằng séc du lịch
a full plate : lịch trình kín mít, dày đặc, kín lịch, không có thời gian rảnh rỗi.
bright and early/ first thing: sáng sớm tinh mơ.
opera house : nhà hát opera
day trips : chuyến đi theo ngày
travel agency : Công ty du lịch
travel brochure : Tập quảng cáo du lịch
sporting events : sự kiện thể thao
Hãy đảm bảo rằng các bạn thành thục vốn từ vựng giúp bạn giao tiep tieng anh khi di du lich nhé, nó sẽ giúp ích bạn rất nhiều đó.
Xem thêm:
Notice: compact(): Undefined variable: limits in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853
Notice: compact(): Undefined variable: groupby in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853