Tài liệu tiếng anh thương mại về từ vựng
Trong bài viết này, aroma tập trung về các từ vựng thường xuất hiên trong các cuộc họp hay các tài liệu tiếng anh thương mại về thương lượng và ký kết hợp đồng.
- Các mẫu câu trong tiếng anh thương mại giao tiếp về chủ đề “ business trip”
- 115 tình huống tiếng anh giao tiếp thương mại điển hình
Từ vựng tiếng anh thương mại:
– Alternatives (noun) /ɔ:l’tə:nətiv/ : other option, lựa chọn
– Take all steps / teik ɔ:l step/ : Áp dụng mọi biện pháp.
– amplify (verb) /’æmplifai/ : expand; give more information, mở rộng
– Have an effect on /hev æn i’fekt on/ : Ảnh hưởng đến.
– arbitration (noun) /,ɑ:bi’treiʃn/ : conflict that is addressed by using a neutral third party, phân xử
– Apply:[ə’plai] : Áp dụng.
– bargain (verb) /’bɑ:gin/ : try to change a person’s mind by using various tactics, thỏa thuận
– collective (adj) /kə’lektiv/ : together, tập thể, chung
– Pressuse: Áp lực
– compensate (verb) /’kɔmpenseit/ : make up for a loss, bồi thường
– Receive a pension [ri’si:v ə ‘pen∫n] : Hưởng lương hưu.
– comply (verb) /kəm’plai/: Agree, đồng ý
– Conspiracy : [kən’spirəsi] Âm mưu.
– compromise (verb) /’kɔmprəmaiz/: changing one’s mind/terms slightly in order to find a resolution, thỏa hiệp
– Impose [im’pouz] : Ban hành.
– confront (verb) /kən’frʌnt/: present an issue to someone directly, đối diện
– Sell well [sel wel] : Bán chạy.
– cordially (verb) /noun /’kɔ:djəli/: politely, lịch sự
– Sell at a low price [sel at ə lou prais] : Bán hạ giá.
– deadlock (noun) /’dedlɔk/: point where neither party will give in, bế tắc
– Find a ready sale [faind ə ‘redi seil] : Bán được ngay.
– dispute (noun) /dis’pju:t/: argument/conflict, tranh luận
– Enclosed price list [in’klouz prais list] : Bảng giá đính kèm.
– dominate (verb) /’dɔmineit/: have the most control/stronger presence, nổi bật
– Saturate [‘sæt∫əreit] : Bảo hòa.
– haggle (verb) /’hægl/: arguing back and forth (often about prices), mặc cả, cãi nhau
– brand [brænd] : thương hiệu, nhãn hàng
– hostility (noun) /hɔs’tiliti/: long-term anger towards another, thù địch
– Launch [lɔ:nt∫] : tung/ đưa ra sản phẩm mới, = quảng cáo hoặc PR
– market research [‘mɑ:kit ri’sə:t∫] : (Nghiên cứu thị trường)
– consumer [kən’sju:mə] : người tiêu dùng, người tiêu thụ (hàng hoá, thực phẩm…)
– public relations [‘pʌblik ri’lei∫n] : (PR: quan hệ công chúng)
– an end-user [æn end ‘ju:zə] người dùng cuối cùng, ko phải đại lí mua đi bán lại
– Advertising campaign [‘ædvətaiziη kæm’pein] : (chiến dịch quảng cáo)
– brand identity [brænd ai’dentəti] : (nhận diện thương hiệu)
– banner ad [‘bænə æd] : (quảng cáo đặt banner)
– brand image [brænd ‘imidʒ] : (hình ảnh thương hiệu)
– Circulation [,sə:kju’lei∫n] : (số lượng phát hành)
– cost per inquiry (CPI) [clɔ:st pə: in’kwaiəri] : Chi phí quảng cáo trung bình
– the four Ps of marketing [ði fɔ: Ps əv ‘ma:kitiη]: (Hỗn hợp 4P của marketing: sản phẩm, giá, địa điểm, thúc đẩy bán hàng)
– direct mail [di’rekt meil] : (gửi thư trực tiếp)
Chúc các bạn thành công hơn trong công việc của mình với bài viết về tài liệu tiếng anh thương mại này nhé!
Bài viết có nội dung liên quan:
Notice: compact(): Undefined variable: limits in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853
Notice: compact(): Undefined variable: groupby in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853