Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-tabs.php on line 193

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-recentposts.php on line 169

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-relatedposts.php on line 177

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-popular.php on line 206

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-catposts.php on line 167

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions.php on line 912
Tài liệu tiếng anh thương mại về từ vựng - Học tiếng anh giao tiếp nhà hàng

Tài liệu tiếng anh thương mại về từ vựng

Trong bài viết này, aroma tập trung về các từ vựng thường xuất hiên trong các cuộc họp hay các tài liệu tiếng anh thương mại về thương lượng và ký kết hợp đồng.

tai-lieu-tieng-anh-thuong-mai

Từ vựng tiếng anh thương mại:

Alternatives (noun) /ɔ:l’tə:nətiv/ : other option, lựa chọn

Take all steps / teik ɔ:l step/ : Áp dụng mọi biện pháp.

amplify (verb) /’æmplifai/ : expand; give more information, mở rộng

Have an effect on /hev æn i’fekt on/ : Ảnh hưởng đến.

arbitration (noun) /,ɑ:bi’treiʃn/ : conflict that is addressed by using a neutral third party, phân xử

Apply:[ə’plai] : Áp dụng.

bargain (verb) /’bɑ:gin/ : try to change a person’s mind by using various tactics, thỏa thuận

collective (adj) /kə’lektiv/ : together, tập thể, chung

Pressuse: Áp lực

compensate (verb) /’kɔmpenseit/ : make up for a loss, bồi thường

Receive a pension [ri’si:v ə ‘pen∫n] : Hưởng lương hưu.

comply (verb) /kəm’plai/: Agree, đồng ý

Conspiracy : [kən’spirəsi] Âm mưu.

compromise (verb) /’kɔmprəmaiz/: changing one’s mind/terms slightly in order to find a resolution, thỏa hiệp

Impose [im’pouz] : Ban hành.

confront (verb) /kən’frʌnt/: present an issue to someone directly, đối diện

Sell well [sel wel] : Bán chạy.

cordially (verb) /noun /’kɔ:djəli/: politely, lịch sự

Sell at a low price [sel at ə lou prais] : Bán hạ giá.

deadlock (noun) /’dedlɔk/: point where neither party will give in, bế tắc

Find a ready sale [faind ə ‘redi seil] : Bán được ngay.

dispute (noun) /dis’pju:t/: argument/conflict, tranh luận

Enclosed price list [in’klouz prais list] : Bảng giá đính kèm.

dominate (verb) /’dɔmineit/: have the most control/stronger presence, nổi bật

Saturate [‘sæt∫əreit] : Bảo hòa.

haggle (verb) /’hægl/: arguing back and forth (often about prices), mặc cả, cãi nhau

brand [brænd] : thương hiệu, nhãn hàng

hostility (noun) /hɔs’tiliti/: long-term anger towards another, thù địch

Launch [lɔ:nt∫] : tung/ đưa ra sản phẩm mới, = quảng cáo hoặc PR

market research [‘mɑ:kit ri’sə:t∫] :  (Nghiên cứu thị trường)

consumer [kən’sju:mə] :  người tiêu dùng, người tiêu thụ (hàng hoá, thực phẩm…)

public relations [‘pʌblik ri’lei∫n] : (PR: quan hệ công chúng)

an end-user  [æn end ‘ju:zə] người dùng cuối cùng, ko phải đại lí mua đi bán lại

Advertising campaign [‘ædvətaiziη kæm’pein] : (chiến dịch quảng cáo)

brand identity [brænd ai’dentəti] : (nhận diện thương hiệu)

banner ad [‘bænə æd] : (quảng cáo đặt banner)

brand image [brænd ‘imidʒ] : (hình ảnh thương hiệu)

Circulation [,sə:kju’lei∫n] : (số lượng phát hành)

cost per inquiry (CPI) [clɔ:st  pə: in’kwaiəri] : Chi phí quảng cáo trung bình

the four Ps of marketing [ði fɔ: Ps əv ‘ma:kitiη]:  (Hỗn hợp 4P của marketing: sản phẩm, giá, địa điểm, thúc đẩy bán hàng)

direct mail [di’rekt meil] : (gửi thư trực tiếp)

Chúc các bạn thành công hơn trong công việc của mình với bài viết về tài liệu tiếng anh thương mại này nhé!

Bài viết có nội dung liên quan:

>> 68 từ vựng tiếng Anh thương mại phổ biến nhất 2015


Notice: compact(): Undefined variable: limits in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853

Notice: compact(): Undefined variable: groupby in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-includes/class-wp-comment-query.php on line 853

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

array(0) { }