Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-tabs.php on line 193

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-recentposts.php on line 169

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-relatedposts.php on line 177

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-popular.php on line 206

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions/widget-catposts.php on line 167

Deprecated: Function create_function() is deprecated in /home/ktvntd/domains/ktvntd.edu.vn/public_html/wp-content/themes/splash/functions.php on line 912
Thành ngữ tiếng anh - Page 4 of 5 - Học tiếng anh giao tiếp nhà hàng

Thành ngữ tiếng anh Archive

Những thành ngữ liên quan đến từ ICE

“- to be on thin ice: Đây có nghĩa giống như to skate on thin ice – chấp nhận rủi ro lớn. They knew that publishing the article meant that they were on thin ice. Họ hiểu rằng xuất bản bài viết này có nghĩa họ đang

Thành ngữ tiếng Anh với các con số

“One – at one time: thời gian nào đó đã qua – back to square one: trở lại từ đầu – be at one with someone: thống nhất với ai – be/get one up on someone: có ưu thế hơn ai – for one thing: vì 1

Thành ngữ tiếng anh mang tính đùa giỡn

“Khi Alice nói rằng “Is this your idea of a joke?” – Đây là ý đùa cợt của bạn hả? cô ấy ngụ ý rằng “Do you think it (my fear of heights) isn’t serious?” – Bạn nghĩ rằng nó (sự sợ về độ cao) không có

Idioms and Proverbs in English

“Man proposes, god disposes Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên Easy come, easy go Dễ được, dễ mất Ill-gotten, ill-spent Của thiên, trả địa Too much knowledge makes the head bald Biết nhiều chóng già Poverty parts friends Giàu sang lắm kẻ lại nhà, khó

Thành ngữ với “hand” (Phần 2)

“to be a dab hand at something: rất giỏi về việc làm cái gì đó. Ví dụ 7:“She’s a dab hand at cooking. She can prepare a meal without even looking at a recipe.”(Cô ta rất giỏi về nấu nướng. Cô ta có thể chuẩn bị một

Thành ngữ miêu tả sự khó khăn

“To be in / get into trouble: To be in hot water To get in hot water To land in hot water To find oneself in hot water => Trong hoàn cảnh nguy hiểm, hoặc khó khăn khi bạn có thể bị phạt. ‘She sent quite a

Từ ICE trong các câu thành ngữ

“- to skate on thin ice: Chấp nhận rủi ro lớn. Động từ này thường được sử dụng trong dạng tiếp diễn He’s having a secret relationship with a married woman: I’ve told him that he’s skating on thin ice, but he won’t listen to me. Anh

Thành ngữ với ” Dog”

“1. to lead a dog’s life: describe a person who has an unhappy existence. 2. dog-eat-dog world: many people are competing for the same things, like good jobs. 3. to work like a dog: To have to work very, very hard. 4. every dog has its day:
array(0) { }